Full Name: Matthew Christopher Rowley
Tên áo: ROWLEY
Vị trí: GK
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (Oct 14, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 80
CLB: Reading
On Loan at: Tonbridge Angels
Squad Number: 48
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 25, 2024 | Reading đang được đem cho mượn: Tonbridge Angels | 63 |
Oct 22, 2024 | Reading | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | ||
Sean Shields | TV,AM(PT) | 33 | 66 | |||
Jordan Higgs | TV(C) | 27 | 65 | |||
2 | Jamie Fielding | HV(C) | 25 | 65 | ||
Taylor Maloney | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
19 | Timmy Abraham | F(C) | 24 | 67 | ||
7 | Lewis Gard | TV(C) | 25 | 65 | ||
Liam Vincent | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 65 | |||
Mohammad Dabre | TV(C) | 23 | 60 | |||
Bailey Akehurst | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 | |||
Nazir Bakrin | HV(C) | 22 | 65 | |||
Harry Ottaway | F(C) | 36 | 66 | |||
Ronny Nelson | HV(C) | 21 | 63 | |||
Charlie Pegrum | TV(C) | 20 | 68 | |||
48 | Matt Rowley | GK | 21 | 63 |