Full Name: Scott Andrew Wagstaff
Tên áo: WAGSTAFF
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 34 (Mar 31, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 79
CLB: Tonbridge Angels
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu dài
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2023 | Tonbridge Angels | 68 |
Oct 3, 2022 | Tonbridge Angels | 68 |
Jul 20, 2022 | Bromley FC | 68 |
Jul 12, 2022 | Bromley FC | 73 |
Jun 19, 2022 | Bromley FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | ||
Sean Shields | TV,AM(PT) | 32 | 66 | |||
Jordan Higgs | TV(C) | 27 | 65 | |||
2 | Jamie Fielding | HV(C) | 25 | 65 | ||
Taylor Maloney | DM,TV(C) | 25 | 67 | |||
19 | Timmy Abraham | F(C) | 23 | 67 | ||
7 | Lewis Gard | TV(C) | 25 | 65 | ||
Liam Vincent | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 65 | |||
T Q Addy | AM,F(PT) | 22 | 68 | |||
Mohammad Dabre | TV(C) | 22 | 60 | |||
Nazir Bakrin | HV(C) | 22 | 65 | |||
GK | 19 | 60 | ||||
Ronny Nelson | HV(C) | 21 | 63 | |||
48 | GK | 21 | 63 |