# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | David Norris | TV(PC) | 43 | 65 | ||
0 | Niall Cowperthwaite | HV(C) | 32 | 65 | ||
0 | Kyle Brownhill | HV,DM(T) | 28 | 67 | ||
0 | Charlie Bailey | TV(C) | 26 | 65 | ||
0 | Luke Jordan | AM(PT) | 25 | 65 | ||
0 | André Mendes | GK | 20 | 60 | ||
0 | Jacob Holland-Wilkinson | F(C) | 21 | 63 | ||
0 | Charlie Barnes | HV,DM(P) | 22 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |