Full Name: Jordan Higgs
Tên áo: HIGGS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Mar 25, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Tonbridge Angels
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | Tonbridge Angels | 65 |
Jun 22, 2022 | Dover Athletic | 65 |
Oct 29, 2020 | Dulwich Hamlet | 65 |
Oct 23, 2020 | Dulwich Hamlet | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | ||
Sean Shields | TV,AM(PT) | 32 | 66 | |||
Jordan Higgs | TV(C) | 27 | 65 | |||
2 | Jamie Fielding | HV(C) | 25 | 65 | ||
Taylor Maloney | DM,TV(C) | 25 | 67 | |||
19 | Timmy Abraham | F(C) | 23 | 67 | ||
7 | Lewis Gard | TV(C) | 25 | 65 | ||
Liam Vincent | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 65 | |||
T Q Addy | AM,F(PT) | 22 | 68 | |||
Mohammad Dabre | TV(C) | 22 | 60 | |||
Nazir Bakrin | HV(C) | 22 | 65 | |||
GK | 19 | 60 | ||||
Ronny Nelson | HV(C) | 21 | 63 | |||
48 | GK | 21 | 63 |