Huấn luyện viên: Andy Whing
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Solihull
Tên viết tắt: SOL
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Damson Park (5,500)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Solihull
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Richard Stearman | HV(C) | 36 | 73 | ||
17 | Joss Labadie | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
9 | Mark Beck | F(C) | 30 | 70 | ||
29 | Tahvon Campbell | AM(PT),F(PTC) | 27 | 68 | ||
12 | Gus Mafuta | DM,TV(C) | 28 | 68 | ||
35 | Alex Whitmore | HV(C) | 28 | 73 | ||
4 | Jamey Osborne | TV,AM(C) | 31 | 70 | ||
7 | Joe Sbarra | TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
8 | Callum Maycock | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
11 | Matt Warburton | AM,F(PTC) | 31 | 69 | ||
2 | James Clarke | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 | ||
32 | GK | 24 | 65 | |||
20 | HV(PC),DM(P) | 22 | 65 | |||
10 | TV,AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | |||
27 | Kade Craig | HV(C) | 21 | 67 | ||
18 | Jon Benton | TV,AM(C) | 22 | 63 | ||
0 | Jack Myatt | GK | 21 | 60 | ||
16 | Max Brogan | TV(C) | 21 | 60 | ||
6 | Kyle Morrison | HV(C) | 28 | 66 | ||
3 | Joe Newton | HV,DM,TV(T) | 22 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League North | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Nuneaton Borough | |
Leamington FC | |
Tamworth | |
Hednesford Town | |
Worcester City |