Biệt danh: The Moors
Tên thu gọn: Solihull
Tên viết tắt: SOL
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Damson Park (5,500)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Solihull
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | John Bostock | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | |
17 | ![]() | Joss Labadie | TV,AM(C) | 34 | 68 | |
10 | ![]() | Conor Wilkinson | F(C) | 30 | 73 | |
2 | ![]() | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 70 | ||
19 | ![]() | Jordan Tunnicliffe | HV(TC) | 31 | 72 | |
0 | ![]() | Joe Dodoo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 68 | |
24 | ![]() | HV(C) | 27 | 73 | ||
9 | ![]() | Tahvon Campbell | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |
5 | ![]() | Alex Whitmore | HV(C) | 29 | 73 | |
4 | ![]() | Jamey Osborne | TV,AM(C) | 32 | 70 | |
14 | ![]() | Bradley Stevenson | TV(C) | 26 | 65 | |
11 | ![]() | Manny Duku | F(C) | 32 | 68 | |
2 | ![]() | James Clarke | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | |
8 | ![]() | Sam Bowen | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | |
12 | ![]() | Marcel Oakley | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Kade Craig | HV(C) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
0 | ![]() | GK | 22 | 65 | ||
16 | ![]() | Ollie Tipton | HV,DM(C) | 21 | 65 | |
3 | ![]() | Joe Newton | HV,DM,TV(T) | 23 | 66 | |
43 | ![]() | HV,DM,TV,AM(PT) | 18 | 65 | ||
20 | ![]() | F(C) | 20 | 67 | ||
13 | ![]() | Aaron Flahavan | GK | 19 | 60 | |
24 | ![]() | Fin Holmes | AM(PTC) | 18 | 60 | |
33 | ![]() | GK | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League North | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Nuneaton Borough |
![]() | Leamington FC |
![]() | Hednesford Town |
![]() | Worcester City |