Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chiangrai U.
Tên viết tắt: CHI
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: United Stadium (15,000)
Giải đấu: Thai League 1
Địa điểm: Chiang Rai Province
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Piyaphon Phanichakul | HV,DM(P),TV(PC) | 37 | 76 | |
9 | ![]() | Chitchanok Xaysensourinthone | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |
6 | ![]() | Victor Oliveira | HV(PC) | 30 | 77 | |
44 | ![]() | Júlio César | HV(C) | 30 | 78 | |
18 | ![]() | Tianyu Guo | F(C) | 26 | 78 | |
8 | ![]() | Dias Ralph | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
30 | ![]() | Suriya Singmui | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 75 | |
99 | ![]() | Sittichok Kannoo | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
5 | ![]() | Jung-Moon Lee | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | |
13 | ![]() | Pattara Soimalai | AM(PTC) | 23 | 73 | |
3 | ![]() | Tanasak Srisai | HV(C) | 35 | 75 | |
1 | ![]() | Apirak Worawong | GK | 29 | 74 | |
7 | ![]() | Settasit Suvannaseat | AM(PTC),F(PT) | 23 | 75 | |
20 | ![]() | Thakdanai Jaihan | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |
32 | ![]() | Montree Promsawat | AM,F(P) | 29 | 76 | |
27 | ![]() | Apisorn Phumchat | TV,AM(C) | 31 | 73 | |
29 | ![]() | Atikhun Meethoum | DM,TV(C) | 30 | 76 | |
17 | ![]() | Gionata Verzura | TV(C) | 32 | 74 | |
77 | ![]() | Win Naing Tun | F(C) | 24 | 73 | |
15 | ![]() | Santipap Yaemsaen | HV(C) | 25 | 72 | |
39 | ![]() | Farus Patee | GK | 28 | 67 | |
2 | ![]() | Banphakit Phrmanee | HV(PTC) | 26 | 74 | |
21 | ![]() | Suradis Pateh | AM(C) | 21 | 65 | |
88 | ![]() | Harhys Stewart | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | |
14 | ![]() | Ki-Joon Lee | F(C) | 24 | 70 | |
40 | ![]() | Chinnawat Prachuabmon | F(C) | 21 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Thai League 1 | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Thai FA Cup | 3 |
![]() | Thai League Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Thai FA Cup | 2021 |
![]() | Thai FA Cup | 2018 |
![]() | Thai League Cup | 2018 |
![]() | Thai FA Cup | 2017 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Buriram United |