Full Name: Samuel George Dalby
Tên áo: DALBY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (Dec 7, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 90
CLB: Wrexham
On Loan at: Dundee United
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2024 | Wrexham đang được đem cho mượn: Dundee United | 72 |
Sep 7, 2024 | Wrexham đang được đem cho mượn: Dundee United | 72 |
Sep 1, 2024 | Wrexham đang được đem cho mượn: Dundee United | 72 |
Jan 24, 2024 | Wrexham | 72 |
Jan 18, 2024 | Wrexham | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Louis Moult | F(C) | 32 | 78 | ||
14 | Craig Sibbald | TV,AM(PTC) | 29 | 78 | ||
31 | Declan Gallagher | HV(C) | 33 | 78 | ||
4 | Kevin Holt | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
23 | Ross Docherty | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
10 | David Babunski | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
25 | Dave Richards | GK | 30 | 72 | ||
20 | Jort van der Sande | AM,F(C) | 28 | 77 | ||
1 | Jack Walton | GK | 26 | 78 | ||
15 | Glenn Middleton | AM,F(PT) | 24 | 77 | ||
19 | Sam Dalby | F(C) | 25 | 72 | ||
6 | Ross Graham | HV(C) | 23 | 75 | ||
2 | Ryan Strain | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 78 | ||
5 | Vicko Ševelj | HV,DM(PC) | 24 | 76 | ||
18 | Kai Fotheringham | AM(PTC) | 21 | 77 | ||
12 | Richard Odada | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
11 | Will Ferry | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 24 | 76 | ||
70 | Meshack Ubochioma | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
16 | Emmanuel Adegboyega | HV(C) | 21 | 70 | ||
17 | Luca Stephenson | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
29 | Miller Thomson | TV(C),AM(PC) | 20 | 64 | ||
42 | Owen Stirton | F(C) | 17 | 62 | ||
Bryan Mwangi | AM(PTC) | 19 | 62 | |||
7 | Kristijan Trapanovski | AM,F(T) | 25 | 75 | ||
39 | Scott Constable | HV(P),DM,TV(PC) | 17 | 65 | ||
50 | Keir Gilligan | HV(T),DM,TV(TC) | 16 | 60 |