Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Riteriai
Tên viết tắt: RIT
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: Trakai Stadium (2,000)
Giải đấu: 1 Lyga
Địa điểm: Trakai
Quốc gia: Lithuania
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Rokas Stanulevičius | HV(PC),DM(C) | 31 | 73 | |
28 | ![]() | Lazar Sajčić | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | |
46 | ![]() | Jakub Wawszczyk | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | |
31 | ![]() | Garissone Innocent | GK | 25 | 70 | |
27 | ![]() | Roscello Vlijter | HV,DM(C),TV,AM(PTC) | 25 | 70 | |
9 | ![]() | Meinardas Mikulėnas | F(C) | 22 | 67 | |
18 | ![]() | Benjamin Mulahalilović | DM,TV(C) | 26 | 74 | |
7 | ![]() | Leif Estevez Fernandez | AM(PTC) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |