?
Sam FISHER

Full Name: Sam Fisher

Tên áo: FISHER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (Jul 26, 2001)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Dunfermline Athletic

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Dunfermline Athletic72
Jun 1, 2025Dunfermline Athletic72
Feb 5, 2025Dunfermline Athletic đang được đem cho mượn: Stenhousemuir72
Jun 11, 2024Dunfermline Athletic72
Jun 4, 2024Dunfermline Athletic70
Feb 8, 2024Dunfermline Athletic70
Jan 31, 2024Dunfermline Athletic68
Jun 30, 2023Dunfermline Athletic68
Mar 6, 2023Dundee68
Feb 28, 2023Dundee66
Sep 1, 2022Dundee đang được đem cho mượn: Dunfermline Athletic66
Jun 2, 2022Dundee66
Jun 1, 2022Dundee66
Aug 17, 2021Dundee đang được đem cho mượn: Forfar Athletic66
Jun 2, 2021Dundee66

Dunfermline Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kyle BenedictusKyle BenedictusHV(C)3374
44
Victor WanyamaVictor WanyamaDM,TV(C)3378
22
Craig ClayCraig ClayDM,TV(C)3370
1
Deniz MehmetDeniz MehmetGK3274
20
Chris KaneChris KaneF(C)3075
Charlie GilmourCharlie GilmourDM,TV(C)2674
35
Tashan Oakley-BootheTashan Oakley-BootheDM,TV,AM(C)2577
5
Chris HamiltonChris HamiltonHV(PC),DM(C)2372
Sam FisherSam FisherHV(C)2372
11
Lewis MccannLewis MccannAM,F(TC)2472
10
Matty ToddMatty ToddDM,TV,AM(C)2471
3
Kieran NgwenyaKieran NgwenyaHV,DM,TV(T)2272
62
Dapo MebudeDapo MebudeAM,F(PTC)2373
6
Ewan OtooEwan OtooHV,DM,TV(TC)2272
33
Josh CooperJosh CooperTV(C),AM(PTC)2264
Keith BrayKeith BrayTV(C),AM(PTC)2065
Taylor SutherlandTaylor SutherlandF(C)1962
26
Andy TodAndy TodTV,AM(C)1964
25
Sam YoungSam YoungHV(C)1968
7
Kane Ritchie-HoslerKane Ritchie-HoslerTV(C),AM(PTC)2269
17
Connor YoungConnor YoungAM,F(PTC)2063
48
Jeremiah Chilokoa-MullenJeremiah Chilokoa-MullenHV(C)2065
16
Tommy FogartyTommy FogartyHV(C)2067