?
Malik TALABIDI

Full Name: Malik Talabidi

Tên áo: TALABIDI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (Jul 16, 2001)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 5, 2022FC Wil72
Mar 29, 2021FC Wil72
Mar 22, 2021FC Wil70
Sep 2, 2020FC Wil70
Jul 14, 2020RB Leipzig70

FC Wil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Philipp MuntwilerPhilipp MuntwilerDM,TV(C)3776
23
Ivan MartićIvan MartićHV,DM,TV(P)3478
8
Mërgim BrahimiMërgim BrahimiTV(C),AM(PTC)3276
Yannick SchmidYannick SchmidHV(C)2979
12
Ayo AkinolaAyo AkinolaAM(PT),F(PTC)2482
41
Lavdim ZumberiLavdim ZumberiTV,AM(C)2574
28
Nico StrübiNico StrübiGK2465
17
Tim StaubliTim StaubliTV(C),AM(PTC)2476
Nico MaierNico MaierTV(C),AM(PTC)2470
29
Marcin DickenmannMarcin DickenmannHV,DM,TV(P)2473
20
Kastrijot NdauKastrijot NdauDM,TV(C)2574
3
Luan AbaziLuan AbaziF(C)2268
4
David JacovicDavid JacovicHV,DM,TV(P)2370
Stéphane CueniStéphane CueniHV,DM,TV(C)2372
25
Abdullah LaidaniAbdullah LaidaniGK2170
3
Ramon Guzzo
FC Zürich
HV(TC),DM(T)2074
Felipe BorgesFelipe BorgesAM(PT),F(PTC)2365
45
Aaron AppiahAaron AppiahAM(PT),F(PTC)2165
2
Ruben Dantas Fernandes
FC Luzern
HV(T),DM,TV(TC)2173
Jason Parente
FC St. Gallen
TV(C),AM(PTC)1870
5
Genís MontolioGenís MontolioHV(C)2873
14
Philipp AltmannPhilipp AltmannHV(C)2874
Espoir NiyoEspoir NiyoDM,TV(C)2165