Biệt danh: The Warriors. Stenny.
Tên thu gọn: Stenhousemuir
Tên viết tắt: STE
Năm thành lập: 1884
Sân vận động: Ochilview Park (3,776)
Giải đấu: League One
Địa điểm: Stenhousemuir
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Nathaniel Wedderburn | HV,DM(C) | 33 | 69 | |
1 | ![]() | Darren Jamieson | GK | 34 | 70 | |
20 | ![]() | Kyle Jacobs | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 67 | |
24 | ![]() | Blair Alston | TV(C),AM(PTC) | 33 | 74 | |
4 | ![]() | Gregor Buchanan | HV(C) | 35 | 70 | |
2 | ![]() | Ross Meechan | HV(PC),DM(P) | 30 | 68 | |
34 | ![]() | Curtis Lyle | GK | 25 | 65 | |
15 | ![]() | Kyle Banner | HV(C) | 25 | 68 | |
15 | ![]() | HV(C) | 23 | 72 | ||
5 | ![]() | Nicky Jamieson | HV(C) | 28 | 69 | |
7 | ![]() | Euan O'Reilly | AM(PTC) | 24 | 66 | |
9 | ![]() | Matthew Aitken | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |
10 | ![]() | Matty Yates | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | |
3 | ![]() | Euan Cameron | TV,AM(C) | 22 | 64 | |
18 | ![]() | Corey O’donnell | F(C) | 21 | 63 | |
14 | ![]() | Kinlay Bilham | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | |
27 | ![]() | Scott Mcgill | HV,DM,TV(PT),AM(PTC) | 23 | 71 | |
17 | ![]() | Mickey Anderson | DM,TV,AM(C) | 25 | 66 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 67 | ||
21 | ![]() | Kelsey Ewen | HV(PC) | 20 | 65 | |
12 | ![]() | Ross Taylor | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 63 | |
11 | ![]() | TV,AM(PT) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Scottish Challenge Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Scottish Challenge Cup | 1996 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Alloa Athletic |
![]() | East Stirlingshire |
![]() | Stirling Albion |