Full Name: Keith Bray
Tên áo: BRAY
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 19 (Jan 1, 2005)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Inverness CT
On Loan at: Elgin City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2024 | Inverness CT đang được đem cho mượn: Elgin City | 64 |
Jan 30, 2024 | Inverness CT đang được đem cho mượn: Elgin City | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ross Draper | DM,TV(C) | 35 | 66 | ||
8 | Brian Cameron | TV(C),AM(PTC) | 33 | 65 | ||
2 | Matthew Cooper | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 64 | ||
7 | Russell Dingwall | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
Mark Gallagher | DM,TV(C) | 23 | 60 | |||
10 | Robert Jones | F(C) | 28 | 66 | ||
28 | Tom Mchale | GK | 28 | 66 | ||
Oliver Kelly | GK | 22 | 60 | |||
6 | Rory Macewan | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
12 | Owen Cairns | HV,DM,TV(P) | 25 | 63 | ||
5 | Jake Dolzanski | HV(C) | 25 | 63 | ||
Keith Bray | TV(C) | 19 | 64 | |||
19 | Matt Jamieson | AM,F(T) | 20 | 62 | ||
17 | Mitchell Taylor | TV,AM(PT) | 24 | 62 | ||
11 | Dajon Golding | AM(PT),F(PTC) | 26 | 66 | ||
22 | Ryan Macleman | DM,TV(C) | 20 | 62 | ||
24 | Connall Ewan | HV(C) | 18 | 62 | ||
14 | Blair Mckenzie | HV(TC) | 18 | 62 | ||
27 | Michael Dangana | AM(PT),F(PTC) | 21 | 62 | ||
26 | Lewis Duncan | AM(PTC) | 22 | 62 | ||
Lyall Booth | HV,DM,TV(T) | 21 | 62 | |||
1 | Kyle King | GK | 20 | 60 |