7
Jack DIAMOND

Full Name: Jack Tyler Diamond

Tên áo: DIAMOND

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Jan 12, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 61

CLB: Stockport County

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 3, 2024Stockport County75
Jun 14, 2024Stockport County75
May 20, 2024Sunderland75
Apr 30, 2024Sunderland75
Jan 31, 2024Sunderland đang được đem cho mượn: Carlisle United75
Mar 31, 2023Sunderland75
Mar 1, 2023Sunderland đang được đem cho mượn: Lincoln City75
Feb 23, 2023Sunderland đang được đem cho mượn: Lincoln City72
Aug 31, 2022Sunderland đang được đem cho mượn: Lincoln City72
Aug 18, 2022Sunderland72
Jun 2, 2022Sunderland72
Jun 1, 2022Sunderland72
Feb 9, 2022Sunderland đang được đem cho mượn: Harrogate Town72
Feb 1, 2022Sunderland đang được đem cho mượn: Harrogate Town68
Sep 1, 2021Sunderland đang được đem cho mượn: Harrogate Town68

Stockport County Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ben HinchliffeBen HinchliffeGK3676
26
Oliver NorwoodOliver NorwoodDM,TV,AM(C)3483
11
Nick PowellNick PowellTV(C),AM(TC)3177
8
Callum CampsCallum CampsTV(C),AM(PTC)2976
3
Ibou TourayIbou TourayHV,DM,TV(T)3077
6
Fraser HorsfallFraser HorsfallHV(C)2877
19
Kyle WoottonKyle WoottonF(C)2875
24
Sam Cosgrove
Barnsley
F(C)2878
25
Sam HughesSam HughesHV,DM(C)2877
21
Owen MoxonOwen MoxonDM,TV(C)2778
2
Kyle KnoyleKyle KnoyleHV(PC),DM(P)2875
16
Callum ConnollyCallum ConnollyHV(PC),DM,TV(C)2779
34
Corey AddaiCorey AddaiGK2776
27
Odin BaileyOdin BaileyAM(PTC)2575
12
Macaulay Southam-HalesMacaulay Southam-HalesHV,DM,TV(P)2973
14
Will CollarWill CollarDM,TV,AM(C)2876
23
Ryan RydelRyan RydelHV,DM,TV(T)2472
8
Lewis FioriniLewis FioriniTV(C),AM(PTC)2378
9
Isaac OlaofeIsaac OlaofeAM(PT),F(PTC)2575
7
Jack DiamondJack DiamondAM,F(PTC)2575
4
Lewis BateLewis BateTV,AM(C)2275
15
Ethan PyeEthan PyeHV(TC)2277
17
Jay MingiJay MingiHV,DM,TV(PC)2472
17
Micah Hamilton
Middlesbrough
AM(PTC),F(PT)2176
33
Brad Hills
Norwich City
HV(C)2173
10
Jayden FevrierJayden FevrierTV,AM(PT)2273
Cody JohnsonCody JohnsonTV(C)2168
25
Max MetcalfeMax MetcalfeGK2264
Andrew WoganAndrew WoganGK1971
22
Benoný Breki AndréssonBenoný Breki AndréssonF(C)1967
56
Lee WilliamsLee WilliamsAM,F(C)1865
44
John Williams-LawlessJohn Williams-LawlessHV(C)1763
46
Nathaniel MapenguNathaniel MapenguHV(C)1765
29
Jid OkekeJid OkekeHV,DM,TV(P)2065