9
Sam COSGROVE

Full Name: Sam Cosgrove

Tên áo: COSGROVE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Dec 2, 1996)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 75

CLB: Barnsley

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 12, 2023Barnsley78
Sep 5, 2023Barnsley78
Jun 1, 2023Birmingham City78
May 31, 2023Birmingham City78
Sep 2, 2022Birmingham City đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle78

Barnsley Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Conor HourihaneConor HourihaneDM,TV,AM(C)3380
4
Marc RobertsMarc RobertsHV(C)3479
9
Sam CosgroveSam CosgroveF(C)2778
50
Kelechi NwakaliKelechi NwakaliDM,TV,AM(C)2680
21
Conor MccarthyConor MccarthyHV(PC)2676
44
Stephen HumphrysStephen HumphrysAM(PT),F(PTC)2777
7
Corey O'KeeffeCorey O'KeeffeHV,DM,TV(PT)2677
23
Ben KillipBen KillipGK2976
32
Josh EarlJosh EarlHV(TC),DM,TV(T)2680
40
Davis Keillor-DunnDavis Keillor-DunnAM,F(TC)2775
8
Adam PhillipsAdam PhillipsDM,TV,AM(C)2679
2
Barry CotterBarry CotterHV(PC),DM(C)2576
36
Max WattersMax WattersAM(PT),F(PTC)2578
48
Luca ConnellLuca ConnellHV(T),DM,TV(TC)2379
1
Gabriel Slonina
Chelsea
GK2082
5
Donovan PinesDonovan PinesHV(C)2681
10
Josh BensonJosh BensonDM,TV(C)2477
33
Matty WolfeMatty WolfeTV,AM(C)2475
19
Aiden MarshAiden MarshF(C)2165
3
Jon RussellJon RussellDM,TV,AM(C)2478
15
Kyran LofthouseKyran LofthouseHV,DM,TV(P)2473
6
Maël de GevigneyMaël de GevigneyHV(C)2579
12
Jackson SmithJackson SmithGK2373
12
Fábio JalóFábio JalóAM,F(PTC)1973
18
Matthew Craig
Tottenham Hotspur
HV(PC),DM(C)2170
29
Connor BarrattConnor BarrattHV(C)2065
17
Georgie GentGeorgie GentHV(TC)2177
27
Adam HaytonAdam HaytonGK2067
45
Vimal YoganathanVimal YoganathanTV(C)1865