7
Macaulay SOUTHAM-HALES

Full Name: Macaulay Southam-Hales

Tên áo: SOUTHAM-HALES

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Feb 2, 1996)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Stockport County

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2024Stockport County73
Jan 18, 2024Stockport County70
Oct 21, 2020Stockport County70
Oct 4, 2020Stockport County70
Sep 29, 2020Stockport County73

Stockport County Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ben HinchliffeBen HinchliffeGK3675
26
Oliver NorwoodOliver NorwoodDM,TV,AM(C)3383
11
Nick PowellNick PowellAM,F(C)3078
8
Callum CampsCallum CampsTV(C),AM(PTC)2976
3
Ibou TourayIbou TourayHV,DM,TV(T)2975
6
Fraser HorsfallFraser HorsfallHV(C)2875
19
Kyle WoottonKyle WoottonF(C)2875
5
Sam HughesSam HughesHV,DM(C)2777
2
Kyle KnoyleKyle KnoyleHV(PC),DM(P)2875
16
Callum ConnollyCallum ConnollyHV(PC),DM,TV(C)2779
34
Corey AddaiCorey AddaiGK2774
27
Odin BaileyOdin BaileyAM(PTC)2575
7
Macaulay Southam-HalesMacaulay Southam-HalesHV,DM,TV(P)2873
20
Louie Barry
Aston Villa
AM,F(PTC)2175
14
Will CollarWill CollarHV(P),DM,TV(PC)2775
17
Ryan RydelRyan RydelHV,DM,TV(T)2372
18
Lewis FioriniLewis FioriniTV(C),AM(PTC)2278
25
Isaac OlaofeIsaac OlaofeAM(PT),F(PTC)2575
7
Jack DiamondJack DiamondAM,F(PTC)2475
4
Lewis BateLewis BateTV,AM(C)2275
15
Ethan PyeEthan PyeHV(TC)2274
17
Jay MingiJay MingiHV,DM,TV(PC)2472
24
Tyler Onyango
Everton
DM,TV,AM(C)2173
33
Tayo Adaramola
Crystal Palace
HV,DM,TV(T)2176
22
Michael Mellon
Burnley
F(C)2173
Ellis FarrarEllis FarrarHV(C)2163
29
Josh PopoolaJosh PopoolaHV,DM,TV(P)2065
10
Jayden FevrierJayden FevrierTV,AM(PT)2173
25
Max MetcalfeMax MetcalfeGK2164