Full Name: Tomasz Cywka
Tên áo: CYWKA
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jun 27, 1988)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: 6
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 1, 2022 | Lech II Poznań | 78 |
Aug 1, 2022 | Lech II Poznań | 78 |
Jun 27, 2022 | Lech II Poznań | 78 |
Sep 3, 2020 | Chrobry Glogow | 78 |
Oct 21, 2019 | Lech Poznań | 78 |
Aug 3, 2018 | Lech Poznań | 78 |
Jun 22, 2018 | Lech Poznań | 78 |
Aug 10, 2017 | Wisla Kraków | 78 |
Nov 4, 2016 | Wisla Kraków | 78 |
Jun 23, 2015 | Wisla Kraków | 80 |
May 20, 2015 | Blackpool | 80 |
Apr 21, 2015 | Blackpool | 80 |
Dec 5, 2014 | Blackpool đang được đem cho mượn: Rochdale | 80 |
Jul 29, 2014 | Blackpool | 80 |
Oct 21, 2013 | Barnsley | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Adrian Lis | GK | 32 | 77 | |
5 | ![]() | Maciej Wichtowski | HV(C) | 34 | 73 | |
7 | ![]() | Maciej Orlowski | HV,DM(P) | 31 | 73 | |
![]() | Artur Plaskowski | AM,F(TC) | 31 | 73 | ||
22 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
23 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | ||
16 | ![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 65 |