Full Name: Maciej Orłowski
Tên áo: ORLOWSKI
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jan 7, 1994)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 74
CLB: Lech II Poznań
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2023 | Lech II Poznań | 73 |
Jul 7, 2023 | Lech II Poznań | 73 |
Jun 14, 2023 | Radunia Stezyca | 73 |
Jan 25, 2022 | Radunia Stezyca | 73 |
Nov 26, 2021 | Gornik Leczna | 73 |
Nov 19, 2021 | Gornik Leczna | 70 |
Jan 28, 2020 | Gornik Leczna | 70 |
Oct 25, 2019 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Gornik Leczna | 70 |
Oct 21, 2019 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Gornik Leczna | 68 |
Jul 13, 2019 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Gornik Leczna | 68 |
Jun 2, 2019 | Lech Poznań | 68 |
Jun 1, 2019 | Lech Poznań | 68 |
Mar 8, 2019 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Gornik Leczna | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Adrian Lis | GK | 33 | 77 | |
5 | ![]() | Maciej Wichtowski | HV(C) | 34 | 73 | |
7 | ![]() | Maciej Orlowski | HV,DM(P) | 31 | 73 | |
![]() | Artur Plaskowski | AM,F(TC) | 31 | 73 | ||
22 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
23 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | ||
16 | ![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 65 |