?
Aleksander NADOLSKI

Full Name: Aleksander Nadolski

Tên áo: NADOLSKI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Mar 18, 2005)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Znicz Pruszków

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2025Znicz Pruszków70
Aug 14, 2024Lech Poznań đang được đem cho mượn: Lech II Poznań70
Mar 12, 2024Lech Poznań70
Mar 7, 2024Lech Poznań63

Znicz Pruszków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Radoslaw MajewskiRadoslaw MajewskiTV(C),AM(PTC)3878
Mateusz MakMateusz MakAM(PTC),F(PT)3373
12
Piotr MisztalPiotr MisztalGK3873
6
Michal PawlikMichal PawlikHV,DM(C)3076
11
Pawel MoskwikPawel MoskwikHV,DM,TV,AM(T),F(TC)3373
29
Michal BoreckiMichal BoreckiDM,TV(C)2873
80
Patryk PlewkaPatryk PlewkaDM,TV(C)2577
Jakub NowakowskiJakub NowakowskiDM,TV(C),AM(PTC)2365
10
Bartlomiej CiepielaBartlomiej CiepielaDM,TV,AM(C)2473
7
Dominik SokolDominik SokolAM,F(PC)2672
99
Oskar KoprowskiOskar KoprowskiHV(TC),DM(C)2673
Mieszko LorencMieszko LorencHV,DM(C)2373
14
Vladyslav OkhronchukVladyslav OkhronchukHV,DM(C)2773
Aleksander NadolskiAleksander NadolskiDM,TV(C)2070
8
Tymon ProczekTymon ProczekDM,TV,AM(C)2270
22
Krystian TabaraKrystian TabaraAM(PTC)2365
13
Kaito ImaiKaito ImaiTV,AM(C)2563
17
Adrian KazimierczakAdrian KazimierczakTV,AM(P)2065
19
Mateusz KarolMateusz KarolAM,F(TC)2167