Full Name: Maciej Wichtowski
Tên áo: WICHTOWSKI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jan 2, 1991)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Lech II Poznań
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2023 | Lech II Poznań | 73 |
Jul 7, 2023 | Lech II Poznań | 73 |
Aug 22, 2022 | Pogoń Siedlce | 73 |
Jul 28, 2021 | Pogoń Siedlce | 73 |
Aug 16, 2020 | Znicz Pruszków | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adrian Lis | GK | 32 | 77 | ||
5 | Maciej Wichtowski | HV(C) | 33 | 73 | ||
7 | Maciej Orlowski | HV,DM(P) | 30 | 73 | ||
9 | AM,F(C) | 20 | 70 | |||
54 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
10 | AM(PTC) | 20 | 65 | |||
22 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
56 | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
16 | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 65 | |||
30 | DM,TV(C) | 17 | 65 | |||
44 | AM(PTC) | 16 | 65 |