Huấn luyện viên: Roland Vrabec
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: FC Swift
Tên viết tắt: SWI
Năm thành lập: 1916
Sân vận động: Alphonse Theis (4,100)
Giải đấu: National Division
Địa điểm: Hesperange
Quốc gia: Luxembourg
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jerry Prempeh | HV(C) | 35 | 75 | ||
39 | Jaime Simões | HV,DM(C) | 34 | 75 | ||
8 | Raphael Holzhauser | TV(C),AM(PTC) | 31 | 80 | ||
7 | Rachid Alioui | F(C) | 31 | 77 | ||
40 | Geordan Dupire | GK | 30 | 75 | ||
21 | Dejvid Sinani | TV,AM(C) | 31 | 72 | ||
9 | Maurice Deville | AM,F(C) | 31 | 76 | ||
19 | El Hedi Belameiri | AM(C) | 32 | 75 | ||
30 | Mohamed Gouaida | AM(PTC) | 30 | 75 | ||
10 | Dominik Stolz | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
45 | Anthony Sadin | GK | 35 | 75 | ||
28 | Charles Morren | TV(C) | 32 | 74 | ||
16 | Bryan Nouvier | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
5 | Clément Couturier | AM,F(TC) | 30 | 76 | ||
23 | Moussa Seydi | AM,F(PT) | 27 | 71 | ||
12 | Nego Ekofo | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
2 | Abdoul Danté | HV(C) | 25 | 73 | ||
19 | Malek Baayou | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
11 | Bridge Ndilu | F(C) | 23 | 76 | ||
22 | Blankson Anoff | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
31 | Wout de Buyser | HV(TC) | 22 | 70 | ||
18 | Mohamed Morabet | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
17 | Simão Martins | HV(TC),DM(T) | 26 | 76 | ||
24 | AM(P),F(PC) | 21 | 65 | |||
37 | Luca Ferrara | HV,DM,TV(PT) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |