7
Omar MARMOUSH

Full Name: Omar Khaled Mohamed Marmoush

Tên áo: MARMOUSH

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 91

Tuổi: 26 (Feb 7, 1999)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Manchester City

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Movement
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Aerial Ability
Dứt điểm
Sút xa
Rê bóng
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Manchester City91
Dec 1, 2024Eintracht Frankfurt91
Nov 26, 2024Eintracht Frankfurt89
Jun 25, 2024Eintracht Frankfurt89
Jun 19, 2024Eintracht Frankfurt87
Dec 10, 2023Eintracht Frankfurt87
Dec 5, 2023Eintracht Frankfurt86
Jun 18, 2023Eintracht Frankfurt86
Jun 13, 2023Eintracht Frankfurt85
May 30, 2023Eintracht Frankfurt85
May 15, 2023Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg85
Dec 8, 2022VfL Wolfsburg85
Dec 1, 2022VfL Wolfsburg84
Aug 15, 2022VfL Wolfsburg84
Jun 2, 2022VfL Wolfsburg84

Manchester City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Scott CarsonScott CarsonGK3978
19
İlkay Gündoğanİlkay GündoğanDM,TV,AM(C)3493
17
Kevin de BruyneKevin de BruyneTV,AM(C)3395
8
Mateo KovačićMateo KovačićDM,TV(C)3092
18
Stefan OrtegaStefan OrtegaGK3288
5
John StonesJohn StonesHV(PC),DM(C)3093
31
Moraes EdersonMoraes EdersonGK3194
6
Nathan AkéNathan AkéHV(TC)3092
20
Bernardo SilvaBernardo SilvaTV,AM(PC)3094
10
Jack GrealishJack GrealishTV(C),AM(TC)2992
25
Manuel AkanjiManuel AkanjiHV(PTC),DM(C)2992
16
Hernández RodriHernández RodriDM,TV(C)2896
3
Rúben DiasRúben DiasHV(C)2794
9
Erling HaalandErling HaalandF(C)2496
47
Phil FodenPhil FodenAM,F(PTC)2494
24
Joško GvardiolJoško GvardiolHV(TC),DM(T)2392
11
Jérémy DokuJérémy DokuAM,F(PT)2290
27
Matheus NunesMatheus NunesDM(C),TV,AM(TC)2688
14
Nico GonzálezNico GonzálezDM,TV,AM(C)2388
7
Omar MarmoushOmar MarmoushAM(PT),F(PTC)2691
26
Moreira SavinhoMoreira SavinhoAM(PTC),F(PT)2089
87
James McateeJames McateeTV(C),AM,F(PC)2285
52
Oscar BobbOscar BobbAM,F(PTC)2182
58
Álex AlcaláÁlex AlcaláTV(C),AM(PTC)1960
82
Rico LewisRico LewisHV(PT),DM,TV(PTC)2088
Christian McfarlaneChristian McfarlaneHV,DM,TV(T)1873
Divin MubamaDivin MubamaF(C)2076
45
Abdukodir KhusanovAbdukodir KhusanovHV(C)2183
30
Claudio EcheverriClaudio EcheverriAM(PTC),F(PT)1985
60
Tai SodjeTai SodjeF(C)2165
99
Emilio LawrenceEmilio LawrenceAM(PTC)1970
81
Jaden HeskeyJaden HeskeyTV,AM,F(C)1965
95
Lakyle SamuelLakyle SamuelHV(PC)1870
53
Ezra CarringtonEzra CarringtonHV,DM,TV(P)1970
75
Nico O'ReillyNico O'ReillyTV,AM,F(C)2067
77
Justin OboavwoduoJustin OboavwoduoAM,F(PC)1870
22
Vitor ReisVitor ReisHV(C)1980
68
Max AlleyneMax AlleyneHV,DM(C)1973
66
Jahmai Simpson-PuseyJahmai Simpson-PuseyHV(C)1975
57
Michael OkekeMichael OkekeDM,TV(C)1967
Finlay GormanFinlay GormanAM(PTC)1665
51
Isaac SmithIsaac SmithHV(C)1967
64
Isaiah Dada-MascollIsaiah Dada-MascollHV,DM(C)1867
54
Seb NaylorSeb NaylorHV,DM,TV(T)1965
59
Charlie GrayCharlie GrayDM,TV(C)1965
85
Farid Alfa-RuprechtFarid Alfa-RuprechtAM,F(PT)1967
Ashton MuirAshton MuirAM,F(PT)1967
Han Willhoft-KingHan Willhoft-KingDM,TV(C)1960
98
Matty WarhurstMatty WarhurstAM(PT),F(PTC)1867
Leke DrakeLeke DrakeHV(C)1765
55
Harrison ParkerHarrison ParkerHV,DM(C)1865
61
Kaden BraithwaiteKaden BraithwaiteHV(TC)1770
69
Max HudsonMax HudsonGK1765
49
Ryan McaidooRyan McaidooAM,F(PT)1665
80
Spike BritsSpike BritsGK1765
63
Divine MukasaDivine MukasaTV,AM(C)1770
83
Reigan HeskeyReigan HeskeyAM,F(PT)1765