Full Name: Issa Kaboré
Tên áo: KABORÉ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 85
Tuổi: 23 (May 12, 2001)
Quốc gia: Burkina Faso
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 74
CLB: Manchester City
On Loan at: Werder Bremen
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 7, 2025 | Manchester City đang được đem cho mượn: Werder Bremen | 85 |
Sep 2, 2024 | Manchester City đang được đem cho mượn: SL Benfica | 85 |
Aug 13, 2024 | Manchester City | 85 |
Jun 11, 2024 | Manchester City | 85 |
Jun 10, 2024 | Manchester City | 85 |
Aug 21, 2023 | Manchester City đang được đem cho mượn: Luton Town | 85 |
Jul 24, 2023 | Manchester City đang được đem cho mượn: Luton Town | 85 |
Jul 1, 2023 | Manchester City | 85 |
Jun 23, 2023 | Manchester City | 84 |
Jun 2, 2023 | Manchester City | 84 |
Jun 1, 2023 | Manchester City | 84 |
Aug 30, 2022 | Manchester City đang được đem cho mượn: Olympique Marseille | 84 |
Aug 15, 2022 | Manchester City đang được đem cho mượn: Olympique Marseille | 84 |
Jul 28, 2022 | Manchester City đang được đem cho mượn: ES Troyes AC | 84 |
Jun 2, 2022 | Manchester City | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | TV(C),AM(PTC) | 31 | 85 | ||
7 | Marvin Ducksch | F(C) | 30 | 88 | ||
8 | Mitchell Weiser | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 87 | ||
3 | Anthony Jung | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 85 | ||
25 | Markus Kolke | GK | 34 | 80 | ||
4 | Niklas Stark | HV,DM(C) | 29 | 86 | ||
1 | Michael Zetterer | GK | 29 | 85 | ||
13 | Miloš Veljković | HV(C) | 29 | 86 | ||
15 | Oliver Burke | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | ||
6 | Jens Stage | DM,TV,AM(C) | 28 | 86 | ||
20 | Romano Schmid | TV(C),AM(PTC) | 25 | 87 | ||
32 | Marco Friedl | HV(TC),DM(T) | 26 | 86 | ||
19 | Derrick Köhn | HV,DM,TV(T) | 25 | 84 | ||
29 | Issa Kaboré | HV,DM,TV(P) | 23 | 85 | ||
27 | Felix Agu | HV,DM,TV(PT) | 25 | 85 | ||
14 | Senne Lynen | DM,TV(C) | 25 | 86 | ||
5 | Amos Pieper | HV(C) | 27 | 86 | ||
17 | Marco Grüll | AM(PT),F(PTC) | 26 | 85 | ||
33 | Abdenego Nankishi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
22 | Julián Malatini | HV(PC),DM(P) | 23 | 83 | ||
11 | Justin Njinmah | AM,F(PTC) | 24 | 83 | ||
30 | Mio Backhaus | GK | 20 | 80 | ||
28 | Skelly Alvero | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
42 | Keke Topp | F(C) | 20 | 80 | ||
35 | Leon Opitz | TV,AM(PT) | 19 | 73 |