21
Luke MBETE

Full Name: Luke Mbete-Tabu

Tên áo: MBETE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 21 (Sep 18, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 76

CLB: Manchester City

On Loan at: Northampton Town

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Manchester City đang được đem cho mượn: Northampton Town77
Aug 13, 2024Manchester City đang được đem cho mượn: Northampton Town77
Jun 2, 2024Manchester City77
Jun 1, 2024Manchester City77
Nov 6, 2023Manchester City đang được đem cho mượn: FC Den Bosch77

Northampton Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Martyn WaghornMartyn WaghornAM(PT),F(PTC)3478
9
Tom EavesTom EavesF(C)3278
7
Sam HoskinsSam HoskinsAM(PT),F(PTC)3177
6
Jordan WillisJordan WillisHV(PC)3073
26
Jack BaldwinJack BaldwinHV,DM(C)3178
1
Lee BurgeLee BurgeGK3175
3
Aaron McgowanAaron McgowanHV(PC),DM(P)2875
10
Mitch PinnockMitch PinnockTV(PT),AM(PTC)2976
33
Patrick BroughPatrick BroughHV,DM,TV,AM(T)2876
5
Jon GuthrieJon GuthrieHV(TC)3177
11
James WilsonJames WilsonF(C)2875
18
Cameron McgeehanCameron McgeehanDM,TV(C)2978
19
Tyler RobertsTyler RobertsAM,F(C)2581
24
Tariqe FosuTariqe FosuAM(PTC)2981
4
Jack SowerbyJack SowerbyTV(C),AM(PTC)2975
2
Tyler MagloireTyler MagloireHV(C)2573
13
Nikola TzanevNikola TzanevGK2776
8
Ben FoxBen FoxDM,TV(C)2674
17
Liam MccarronLiam MccarronHV,DM,TV(T)2370
14
Ali KoikiAli KoikiHV,DM,TV(T)2574
Timothy EyomaTimothy EyomaHV(PC),DM,TV(P)2477
23
William HondermarckWilliam HondermarckTV(C),AM(PTC)2473
39
Callum MortonCallum MortonF(C)2475
Nesta Guinness-WalkerNesta Guinness-WalkerHV,DM,TV(T)2577
22
Akin OdimayoAkin OdimayoHV(C)2475
20
Harvey LintottHarvey LintottHV(PC),DM,TV(P)2172
21
Luke MbeteLuke MbeteHV(C)2177
25
Josh TomlinsonJosh TomlinsonHV(C)1865
30
Samy ChouchaneSamy ChouchaneDM,TV(C)2170
16
Matt Dibley-DiasMatt Dibley-DiasDM,TV(C)2170
36
James DadgeJames DadgeGK2063