8
Kalvin PHILLIPS

Full Name: Kalvin Mark Phillips

Tên áo: PHILLIPS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 29 (Dec 2, 1995)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Manchester City

On Loan at: Ipswich Town

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 25, 2024Manchester City đang được đem cho mượn: Ipswich Town88
Dec 19, 2024Manchester City đang được đem cho mượn: Ipswich Town89
Aug 19, 2024Manchester City đang được đem cho mượn: Ipswich Town89
Aug 16, 2024Manchester City đang được đem cho mượn: Ipswich Town89
Aug 13, 2024Manchester City89
Jul 19, 2024Manchester City89
Jul 15, 2024Manchester City90
May 20, 2024Manchester City90
Jan 26, 2024Manchester City đang được đem cho mượn: West Ham United90
Nov 29, 2023Manchester City90
Oct 3, 2022Manchester City90
Jul 4, 2022Manchester City90
Jun 21, 2022Leeds United90
Jan 5, 2022Leeds United90
Dec 23, 2021Leeds United89

Ipswich Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Sam MorsySam MorsyDM,TV(C)3385
25
Massimo LuongoMassimo LuongoDM,TV(C)3283
22
Conor TownsendConor TownsendHV,DM,TV(T)3184
23
Sammie SzmodicsSammie SzmodicsAM,F(C)2985
7
Wes BurnsWes BurnsTV,AM(P)3084
15
Cameron BurgessCameron BurgessHV(C)2984
28
Christian WaltonChristian WaltonGK2982
8
Kalvin PhillipsKalvin PhillipsDM,TV(C)2988
10
Conor ChaplinConor ChaplinAM,F(PTC)2784
44
Ben GodfreyBen GodfreyHV(PTC)2787
40
Axel TuanzebeAxel TuanzebeHV(PC)2784
21
Chiedozie OgbeneChiedozie OgbeneTV,AM(PT),F(PTC)2785
27
George HirstGeorge HirstF(C)2583
14
Jack TaylorJack TaylorDM,TV(C)2682
33
Nathan BroadheadNathan BroadheadAM(PT),F(PTC)2684
26
Dara O'SheaDara O'SheaHV(PC)2586
47
Jack ClarkeJack ClarkeTV,AM,F(PT)2485
6
Luke WoolfendenLuke WoolfendenHV(C)2684
12
Jens CajusteJens CajusteDM,TV(C)2585
1
Arijanet MurićArijanet MurićGK2685
3
Leif DavisLeif DavisHV,DM,TV(T)2586
18
Ben JohnsonBen JohnsonHV(PTC),DM,TV(PT)2585
24
Jacob GreavesJacob GreavesHV(TC)2485
Julio EncisoJulio EncisoAM,F(PTC)2185
19
Liam DelapLiam DelapF(C)2185
2
Harry ClarkeHarry ClarkeHV(PC)2383
29
Jaden PhilogeneJaden PhilogeneAM(PTC)2285
20
Omari HutchinsonOmari HutchinsonAM(PTC),F(PT)2185
13
Cieran SlickerCieran SlickerGK2273
Daniel BabbDaniel BabbHV(C)1965
Edwin AgbajeEdwin AgbajeHV,DM,TV(P)2165
51
Gerrard BuaboGerrard BuaboAM(PT),F(PTC)1970