Full Name: Marcos Venâncio De Albuquerque

Tên áo: CEARÁ

Vị trí: HV(PT),DM(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 44 (Jun 18, 1980)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2017América Mineiro80
Dec 13, 2017América Mineiro80
Dec 7, 2017América Mineiro83
Aug 23, 2017América Mineiro83
Aug 19, 2016SC Internacional83
Jun 9, 2016Coritiba83
Dec 22, 2015Coritiba84
Dec 7, 2015Cruzeiro84
Aug 27, 2015Cruzeiro84
Jul 17, 2015Cruzeiro86
Jul 18, 2014Cruzeiro86
Oct 10, 2013Cruzeiro87
Apr 29, 2013Cruzeiro87
Oct 3, 2012Cruzeiro87
Jul 2, 2012Cruzeiro88

América Mineiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
Jesus JonathasJesus JonathasF(C)3678
Willian BigodeWillian BigodeAM,F(PTC)3882
Mariano FerreiraMariano FerreiraHV,DM,TV(P)3883
10
Martín BenítezMartín BenítezTV,AM(C)3080
5
Fernando ElizariFernando ElizariTV,AM(C)3380
3
Silva LucãoSilva LucãoHV(C)2880
45
Ricardo SilvaRicardo SilvaHV(C)3280
1
Elias CurzelElias CurzelGK2975
12
Santos JoriSantos JoriGK2976
31
Lucas Figueiredo
Vasco da Gama
TV,AM(PT),F(PTC)2378
1
Matheus Mendes
Atlético Mineiro
GK2678
29
Vítor JacaréVítor JacaréHV,DM(P),TV,AM(PT)2580
28
Silva FabinhoSilva FabinhoAM(PT),F(PTC)2578
6
Marlon LopesMarlon LopesHV,DM,TV(T)3182
31
Dalberson FerreiraDalberson FerreiraGK2876
4
Pedro BarcelosPedro BarcelosHV(C)2977
16
Egea AlêEgea AlêDM,TV,AM(C)3482
97
Mendonça GustavinhoMendonça GustavinhoTV(C),AM(PTC)2375
43
Stênio Zanetti
Karpaty Lviv
AM,F(PT)2178
44
Soares AdysonSoares AdysonAM(PTC),F(PT)1975
19
Felipe AmaralFelipe AmaralDM,TV,AM(C)2175
88
Cauan Barros
Vasco da Gama
DM,TV(C)2075
27
José CássioJosé CássioGK2365
78
Renato MarquesRenato MarquesF(C)2176
18
Alves JúlioAlves JúlioHV(PC)2175
42
Evaristo Miquéias
EC Bahia
HV,DM,TV(C)2375
Rafael BarcelosRafael BarcelosHV,DM(C)2170
58
Raphael Jhosefer
Cruzeiro
TV(C),AM(PTC)2170