25
Lazar CAREVIĆ

Full Name: Lazar Carević

Tên áo: CAREVIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Mar 16, 1999)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 83

CLB: FC Famalicão

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024FC Famalicão80
Apr 28, 2023FK Vojvodina80
Apr 25, 2023FK Vojvodina78
Jun 21, 2022FK Vojvodina78
Jul 30, 2020Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic78
Jan 9, 2020Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic78
Jul 10, 2019Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic78
Dec 18, 2018Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic78
Jun 20, 2017Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic78
Apr 10, 2017OFK Grbalj78
Feb 5, 2017OFK Grbalj78
Aug 5, 2016OFK Grbalj77
Apr 5, 2016OFK Grbalj76
Nov 19, 2015OFK Grbalj75

FC Famalicão Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Rafa SoaresRafa SoaresHV,DM,TV(T)2983
10
Diogo RochinhaDiogo RochinhaAM(PTC),F(PT)2982
25
Lazar CarevićLazar CarevićGK2580
23
Gil DiasGil DiasHV,DM,TV(T),AM(PT)2882
9
Mario González
Los Angeles FC
AM(PT),F(PTC)2883
4
Enea MihajEnea MihajHV(C)2682
28
Zaydou YoussoufZaydou YoussoufDM,TV(C)2585
1
Ivan ZlobinIvan ZlobinGK2778
Dani MorerDani MorerHV,DM(P)2676
6
Tom van de LooiTom van de LooiDM,TV(C)2582
15
Eduardo RiccieliEduardo RiccieliHV(C)2685
2
Lucas Calegari
Fluminense
HV,DM,TV(PT)2283
8
Mirko TopićMirko TopićDM,TV(C)2384
3
Leonardo RealpeLeonardo RealpeHV(C)2382
Simon ElisorSimon ElisorF(C)2580
18
Otso LiimattaOtso LiimattaTV,AM(C)2077
16
Justin de HaasJustin de HaasHV(TC)2481
7
Marcos SorrisoMarcos SorrisoAM,F(PT)2383
9
Vaclav Sejk
Sparta Praha
F(C)2278
Pedro BondoPedro BondoHV,DM(T)2068
17
Rodrigo PinheiroRodrigo PinheiroHV,DM(P)2278
11
Óscar ArandaÓscar ArandaAM,F(PT)2278
20
Gustavo SáGustavo SáTV,AM(C)2082
88
Samuel LobatoSamuel LobatoTV,AM(PC)2370
62
José MüllerJosé MüllerHV(C)2173
90
Hugo CunhaHugo CunhaGK2370
14
Mathias de AmorimMathias de AmorimTV,AM(C)2070
55
Ibrahima BaIbrahima BaHV(C)1965
50
Ian CustódioIan CustódioHV,DM,TV(T)2170
71
Diogo CabralDiogo CabralAM,F(PT)2173
52
Duarte OliveiraDuarte OliveiraHV,DM,TV(P)1967
70
Martim AlmeidaMartim AlmeidaDM,TV(C)1965
68
Rodrigo RibeiroRodrigo RibeiroTV,AM(C)1865
85
Leonardo OliveiraLeonardo OliveiraF(C)1965
21
Yassir ZabiriYassir ZabiriAM(PT),F(PTC)1966
22
Gabriel CabralGabriel CabralGK2165