Full Name: Sören Dieckmann
Tên áo: DIECKMANN
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jan 16, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 76
CLB: TSG Hoffenheim II
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | TSG Hoffenheim II | 73 |
Jun 10, 2021 | Fortuna Köln | 73 |
May 28, 2021 | SV Sandhausen | 73 |
May 10, 2019 | SV Sandhausen | 73 |
Nov 29, 2018 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Sören Dieckmann | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
22 | HV,DM(C) | 21 | 77 | |||
29 | HV(C) | 20 | 70 | |||
25 | HV(C) | 20 | 67 | |||
17 | HV(C) | 20 | 70 | |||
32 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
18 | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | |||
DM,TV(C) | 19 | 65 | ||||
TV,AM(C) | 17 | 70 | ||||
20 | F(C) | 19 | 73 | |||
21 | HV(C) | 19 | 73 | |||
14 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |