Full Name: Efthymios Christopoulos
Tên áo: CHRISTOPOULOS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Sep 20, 2000)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2025 | Akragas | 73 |
Feb 16, 2025 | Akragas | 73 |
Sep 14, 2023 | Panachaiki GE | 73 |
Sep 1, 2023 | AEK Athens B | 73 |
Jun 23, 2023 | AEK Athens B | 73 |
Jun 2, 2023 | AEK Athens | 73 |
Jun 1, 2023 | AEK Athens | 73 |
Mar 22, 2023 | AEK Athens đang được đem cho mượn: AEK Athens B | 73 |
Jun 16, 2022 | AEK Athens | 73 |
Jun 16, 2022 | AEK Athens | 70 |
Jun 10, 2022 | AEK Athens | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Nicolò Palazzolo | DM,TV(C) | 30 | 76 | |
![]() | Simone Lo Faso | AM,F(PTC) | 27 | 78 | ||
3 | ![]() | Mario de Marino | HV(C) | 25 | 69 |