Full Name: Kobe Hernández-Foster
Tên áo: HERNÁNDEZ FOSTER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 22 (Jun 26, 2002)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 70
CLB: Birmingham Legion
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Birmingham Legion | 76 |
Feb 10, 2024 | HamKam | 76 |
May 27, 2023 | HamKam | 76 |
May 22, 2023 | HamKam | 73 |
May 1, 2023 | HamKam | 73 |
Oct 13, 2022 | HamKam | 73 |
Oct 13, 2022 | HamKam | 65 |
Apr 7, 2022 | HamKam | 65 |
Dec 2, 2021 | HamKam | 65 |
Sep 2, 2021 | VfL Wolfsburg | 65 |
Jul 21, 2021 | VfL Wolfsburg | 65 |
May 28, 2021 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg II | 65 |
Dec 17, 2020 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg II | 65 |
Jul 29, 2020 | VfL Wolfsburg | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Enzo Martínez | DM,TV,AM,F(C) | 34 | 77 | ||
1 | Matt van Oekel | GK | 38 | 75 | ||
15 | Tyler Pasher | AM,F(TC) | 30 | 76 | ||
18 | Trevor Spangenberg | GK | 33 | 73 | ||
3 | Phanuel Kavita | HV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Prosper Kasim | TV,AM(PT) | 28 | 70 | ||
77 | Mohamed Buya Turay | F(C) | 30 | 78 | ||
8 | Kobe Hernández Foster | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
Danny Trejo | AM(PTC) | 26 | 76 | |||
20 | A J Paterson | HV,DM(TC),TV(T) | 29 | 70 | ||
AM(P),F(PC) | 25 | 73 | ||||
HV(C) | 19 | 70 | ||||
Darwin Matheus | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
Stephen Turnbull | HV,DM(PT) | 26 | 75 | |||
17 | Matthew Corcoran | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
Fernando Delgado | GK | 18 | 65 | |||
4 | Ramiz Hamouda | HV(T),DM,TV(TC) | 16 | 65 |