15
Jan BIEGAŃSKI

Full Name: Jan Biegański

Tên áo: BIEGAŃSKI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Dec 4, 2002)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 80

CLB: Sivasspor

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024Sivasspor76
Jul 22, 2024Lechia Gdańsk76
Aug 3, 2023Lechia Gdańsk76
Jul 22, 2023Lechia Gdańsk76
Jun 2, 2023Lechia Gdańsk76
Jun 1, 2023Lechia Gdańsk76
Feb 22, 2023Lechia Gdańsk đang được đem cho mượn: GKS Tychy76
Jan 28, 2023Lechia Gdańsk76
Nov 23, 2022Lechia Gdańsk76
Aug 27, 2022Lechia Gdańsk đang được đem cho mượn: GKS Tychy76
Aug 26, 2022Lechia Gdańsk đang được đem cho mượn: GKS Tychy76
May 30, 2021Lechia Gdańsk76
May 24, 2021Lechia Gdańsk60
Jan 25, 2021Lechia Gdańsk60

Sivasspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Fodé KoitaFodé KoitaAM(PT),F(PTC)3482
30
Tolga CigerciTolga CigerciDM,TV(C)3282
58
Ziya ErdalZiya ErdalHV,DM,TV(T)3778
26
Uroš RadakovićUroš RadakovićHV(C)3082
17
Emrah BassanEmrah BassanAM(PTC),F(PT)3282
24
Garry RodriguesGarry RodriguesAM,F(PT)3482
10
Alex PritchardAlex PritchardTV(C),AM(PTC)3182
35
Ali Şaşal VuralAli Şaşal VuralGK3480
3
Uğur Çi̇ftçiUğur Çi̇ftçiHV,DM,TV(T)3282
27
Noah Sonko Sundberg
Ludogorets Razgrad
HV(C)2882
11
Queensy MenigQueensy MenigAM(PT)2983
8
Charis CharisisCharis CharisisTV,AM(C)3081
9
Rey ManajRey ManajF(C)2785
13
Djordje NikolićDjordje NikolićGK2780
44
Achilleas PoungourasAchilleas PoungourasHV(C)2980
14
Samba CamaraSamba CamaraHV(TC)3280
12
Samuel MoutoussamySamuel MoutoussamyDM,TV(C)2885
90
Azizbek TurgunboevAzizbek TurgunboevTV(C),AM(PTC)3081
23
Alaaddin OkumusAlaaddin OkumusHV,DM(P)2978
7
Murat PaluliMurat PaluliHV,DM,TV(P)3080
15
Jan BiegańskiJan BiegańskiDM,TV(C)2276
80
Efkan Bekiroglu
MKE Ankaragücü
TV,AM(C)2982
5
Mehmet AlbayrakMehmet AlbayrakHV(TC),DM(C)2170
46
Bekir Turac BokeBekir Turac BokeF(C)2572
21
Emre GökayEmre GökayAM,F(PT)1873
66
Sinan KayaSinan KayaAM(PTC)1865
Yusuf KefkirYusuf KefkirHV(C)1865
Erdem GüleçErdem GüleçDM,TV(C)1765
Mustafa ÖzbayMustafa ÖzbayAM,F(PT)1765
25
Oguzhan AksoyOguzhan AksoyAM,F(PT)1865
53
Emirhan BasyigitEmirhan BasyigitHV(TC),DM(C)1970
41
Kaan SarmanKaan SarmanGK1865
43
Eymen YurdcuEymen YurdcuTV(C)1565
88
Talha SekerTalha SekerDM,TV,AM(C)1865
16
Yilmaz CinYilmaz CinF(C)1665
63
Muhammed KirazMuhammed KirazHV,DM,TV(T)1865
99
Bariş NazliBariş NazliF(C)1665