28
Santiago CARTAGENA

Full Name: Santiago Cartagena Listur

Tên áo: CARTAGENA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Sep 1, 2002)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: Deportivo Maldonado

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2023Deportivo Maldonado76
Mar 1, 2023Nacional76
Dec 23, 2022Nacional76
Aug 22, 2022Nacional đang được đem cho mượn: Montevideo City Torque76
Aug 18, 2022Nacional đang được đem cho mượn: Montevideo City Torque73
Jul 21, 2022Nacional đang được đem cho mượn: Montevideo City Torque73
Jan 2, 2022Nacional73
Jan 1, 2022Nacional73
Apr 28, 2021Nacional đang được đem cho mượn: Montevideo City Torque73

Deportivo Maldonado Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Hernán MenosseHernán MenosseHV(C)3780
19
Facundo TealdeFacundo TealdeHV(TC),DM,TV(T)3676
16
Renato CésarRenato CésarAM(PT),F(PTC)3178
Bruno MendesBruno MendesF(C)3077
27
Ángel RodríguezÁngel RodríguezDM,TV(C)3277
Mathías SuárezMathías SuárezHV,DM,TV(PT)2878
32
Hernán PetrykHernán PetrykHV(PC),DM,TV(P)3078
8
Pablo GonzálezPablo GonzálezTV,AM(C)2876
11
Hernán ToledoHernán ToledoAM(PT),F(PTC)2978
Facundo KiddFacundo KiddHV,DM,TV(T)2778
37
Maximiliano NobleMaximiliano NobleAM,F(PTC)2775
Adriano FreitasAdriano FreitasGK2776
28
Santiago CartagenaSantiago CartagenaDM,TV(C)2276
Agustín AlfaroAgustín AlfaroHV,DM,TV,AM(T)2578
12
Emiliano BermúdezEmiliano BermúdezGK2773
15
Sebastián GonzálezSebastián GonzálezDM,TV(C)2578
29
Alexander GonzálezAlexander GonzálezF(C)2273
31
Gregorio TancoGregorio TancoHV(C)2578
Diego RomeroDiego RomeroHV(T),DM,TV(TC)2577
Diego Segovia
Independiente
GK2465
21
Elías de LeónElías de LeónF(C)1975
17
Bruno CentenoBruno CentenoHV,DM,TV,AM(P)2073
Matías Espíndola
CA Tigre
AM(C)2170
31
Gonzalo SilvaGonzalo SilvaGK2463
4
Nicolás FuicaNicolás FuicaHV(PC)2073
26
Gonzalo LarrazábalGonzalo LarrazábalAM(PTC)2276
34
Sebastián TormoSebastián TormoTV,AM(PT)2473