3
Phanuel KAVITA

Full Name: Phanuel Kavita

Tên áo: KAVITA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Mar 9, 1993)

Quốc gia: Rwanda

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 83

CLB: Birmingham Legion

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 18, 2025Birmingham Legion73
Mar 19, 2023Birmingham Legion73
May 17, 2021Birmingham Legion73
Dec 25, 2020Birmingham Legion73
Dec 19, 2017Saint Louis FC73
May 31, 2017Puerto Rico FC73
Mar 8, 2017Real Salt Lake73
Jul 4, 2016Real Salt Lake73
Jun 29, 2016Real Salt Lake70
Apr 20, 2016Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Real Monarchs SLC70
Feb 8, 2016Real Salt Lake70
Jan 5, 2016Real Salt Lake70
Aug 2, 2015Real Salt Lake70
Aug 1, 2015Real Salt Lake70
Mar 23, 2015Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Real Monarchs SLC70

Birmingham Legion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Enzo MartínezEnzo MartínezDM,TV,AM,F(C)3477
1
Matt van OekelMatt van OekelGK3875
15
Tyler PasherTyler PasherAM,F(TC)3176
18
Trevor SpangenbergTrevor SpangenbergGK3473
3
Phanuel KavitaPhanuel KavitaHV(C)3273
6
Sam McillhattonSam McillhattonTV,AM(C)2667
8
Kobe Hernández FosterKobe Hernández FosterDM,TV(C)2276
7
Danny TrejoDanny TrejoAM(PTC)2776
20
A J PatersonA J PatersonHV,DM(TC),TV(T)2970
9
Ronaldo Damus
GIF Sundsvall
AM(P),F(PC)2573
43
Santiago Suarez
New England Revolution
HV(C)2070
2
Stephen TurnbullStephen TurnbullHV,DM(PT)2775
5
Ethan KosEthan KosHV(TC)2366
57
Fernando DelgadoFernando DelgadoGK1865
4
Ramiz HamoudaRamiz HamoudaHV(T),DM,TV(TC)1665