Full Name: Phanuel Kavita
Tên áo: KAVITA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Mar 9, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 83
CLB: Birmingham Legion
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | Birmingham Legion | 73 |
May 17, 2021 | Birmingham Legion | 73 |
Dec 25, 2020 | Birmingham Legion | 73 |
Dec 19, 2017 | Saint Louis FC | 73 |
May 31, 2017 | Puerto Rico FC | 73 |
Mar 8, 2017 | Real Salt Lake | 73 |
Jul 4, 2016 | Real Salt Lake | 73 |
Jun 29, 2016 | Real Salt Lake | 70 |
Apr 20, 2016 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Real Monarchs SLC | 70 |
Feb 8, 2016 | Real Salt Lake | 70 |
Jan 5, 2016 | Real Salt Lake | 70 |
Aug 2, 2015 | Real Salt Lake | 70 |
Aug 1, 2015 | Real Salt Lake | 70 |
Mar 23, 2015 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Real Monarchs SLC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Enzo Martínez | DM,TV,AM,F(C) | 34 | 77 | ||
1 | Matt van Oekel | GK | 38 | 75 | ||
15 | Tyler Pasher | AM,F(TC) | 30 | 76 | ||
18 | Trevor Spangenberg | GK | 33 | 73 | ||
3 | Phanuel Kavita | HV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Prosper Kasim | TV,AM(PT) | 28 | 70 | ||
77 | Mohamed Buya Turay | F(C) | 30 | 78 | ||
8 | Kobe Hernández Foster | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
Danny Trejo | AM(PTC) | 26 | 76 | |||
20 | A J Paterson | HV,DM(TC),TV(T) | 29 | 70 | ||
AM(P),F(PC) | 25 | 73 | ||||
HV(C) | 19 | 70 | ||||
Darwin Matheus | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
Stephen Turnbull | HV,DM(PT) | 26 | 75 | |||
17 | Matthew Corcoran | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
Fernando Delgado | GK | 18 | 65 | |||
4 | Ramiz Hamouda | HV(T),DM,TV(TC) | 16 | 65 |