Full Name: Trevor Matthew Spangenberg
Tên áo: SPANGENBERG
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 21, 1991)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 84
CLB: Birmingham Legion
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | Birmingham Legion | 73 |
Feb 27, 2019 | Birmingham Legion | 73 |
Mar 16, 2018 | Richmond Kickers | 73 |
Apr 8, 2016 | Puerto Rico FC | 73 |
Nov 29, 2015 | New England Revolution | 73 |
Aug 2, 2015 | New England Revolution | 73 |
Aug 1, 2015 | New England Revolution | 73 |
May 5, 2015 | New England Revolution đang được đem cho mượn: Richmond Kickers | 73 |
Mar 4, 2015 | New England Revolution | 73 |
Nov 27, 2014 | Chivas USA | 73 |
Nov 27, 2014 | Chivas USA | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Enzo Martínez | DM,TV,AM,F(C) | 34 | 77 | ||
1 | Matt van Oekel | GK | 38 | 75 | ||
15 | Tyler Pasher | AM,F(TC) | 30 | 76 | ||
18 | Trevor Spangenberg | GK | 33 | 73 | ||
3 | Phanuel Kavita | HV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Prosper Kasim | TV,AM(PT) | 28 | 70 | ||
77 | Mohamed Buya Turay | F(C) | 30 | 78 | ||
8 | Kobe Hernández Foster | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
Danny Trejo | AM(PTC) | 26 | 76 | |||
20 | A J Paterson | HV,DM(TC),TV(T) | 29 | 70 | ||
AM(P),F(PC) | 25 | 73 | ||||
HV(C) | 19 | 70 | ||||
Darwin Matheus | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
Stephen Turnbull | HV,DM(PT) | 26 | 75 | |||
17 | Matthew Corcoran | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
Fernando Delgado | GK | 18 | 65 | |||
4 | Ramiz Hamouda | HV(T),DM,TV(TC) | 16 | 65 |