29
Fatih KAYA

Full Name: Fatih Kaya

Tên áo: KAYA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Nov 13, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: SV Wehen Wiesbaden

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024SV Wehen Wiesbaden78
Jun 12, 2024Sint-Truidense VV78
Nov 21, 2023Sint-Truidense VV78
Nov 15, 2023Sint-Truidense VV75
May 28, 2023Sint-Truidense VV75
Dec 7, 2022Sint-Truidense VV75
Nov 30, 2022Sint-Truidense VV74
May 26, 2022Sint-Truidense VV74
Sep 18, 2020FC Ingolstadt 0474
Sep 14, 2020FC Ingolstadt 0470

SV Wehen Wiesbaden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
39
Florian HübnerFlorian HübnerHV(C)3478
16
Florian StritzelFlorian StritzelGK3180
4
Sascha MockenhauptSascha MockenhauptHV(PC)3380
6
Gino FechnerGino FechnerHV(PC),DM(C)2778
33
Felix LuckenederFelix LuckenederHV(C)3181
29
Fatih KayaFatih KayaF(C)2578
17
Florian Carstens
Hansa Rostock
HV(C)2677
14
Orestis KiomourtzoglouOrestis KiomourtzoglouDM,TV(C)2778
20
Ryan JohanssonRyan JohanssonHV,DM(P),TV(PC)2473
25
Nikolas AgrafiotisNikolas AgrafiotisAM(PT),F(PTC)2578
18
Fabian GreilingerFabian GreilingerHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
22
Amin Farouk
FSV Frankfurt
TV(C),AM(PTC)2170
15
Justin JanitzekJustin JanitzekHV(TC)2167
36
Nassim el OuartiNassim el OuartiHV,DM,TV(C)2064
11
Tarik GözüsirinTarik GözüsirinDM,TV,AM(C)2375
31
Noah BrdarNoah BrdarGK1965
37
Ben NinkBen NinkHV(C)1765
3
Marius WegmannMarius WegmannHV(PC)2673
28
Moritz FlothoMoritz FlothoF(C)2377
21
Ole WohlersOle WohlersAM,F(TC)2470
7
Ivan FranjicIvan FranjicTV(C),AM(PC)2773