5
Emanuel TAFFERTSHOFER

Full Name: Emanuel Taffertshofer

Tên áo: TAFFERTSHOFER

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Feb 24, 1995)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 71

CLB: SV Wehen Wiesbaden

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 18, 2023SV Wehen Wiesbaden78
Aug 7, 2023SV Wehen Wiesbaden78
Aug 9, 2021SV Wehen Wiesbaden78
May 28, 2021SV Sandhausen78
Feb 15, 2021SV Sandhausen78
Sep 2, 2020SV Sandhausen77
Jun 13, 2018SV Sandhausen77
Nov 27, 2016Würzburger Kickers77
Apr 27, 2016Würzburger Kickers75
Apr 27, 2016Würzburger Kickers72
Oct 29, 2015TSV 1860 München72

SV Wehen Wiesbaden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Mohamed AmsifMohamed AmsifGK3576
39
Florian HübnerFlorian HübnerHV(C)3378
16
Florian StritzelFlorian StritzelGK3080
4
Sascha MockenhauptSascha MockenhauptHV(PC)3380
5
Emanuel TaffertshoferEmanuel TaffertshoferDM,TV(C)2978
27
Nico RiebleNico RiebleHV(TC)2977
6
Gino FechnerGino FechnerHV(PC),DM(C)2778
33
Felix LuckenederFelix LuckenederHV(C)3081
9
Thijmen GoppelThijmen GoppelTV,AM(P)2578
19
Bjarke JacobsenBjarke JacobsenDM,TV(C)3178
29
Fatih KayaFatih KayaF(C)2578
17
Florian CarstensFlorian CarstensHV(C)2677
14
Orestis KiomourtzoglouOrestis KiomourtzoglouDM,TV,AM(C)2680
20
Ryan JohanssonRyan JohanssonHV,DM(P),TV(PC)2373
1
Arthur LyskaArthur LyskaGK2477
25
Nikolas AgrafiotisNikolas AgrafiotisAM(PT),F(PTC)2480
8
Nick BätznerNick BätznerDM,TV(C),AM(PTC)2481
18
Fabian GreilingerFabian GreilingerHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
22
Amin FaroukAmin FaroukTV(C),AM(PTC)2170
15
Justin JanitzekJustin JanitzekHV(TC)2067
36
Nassim el OuartiNassim el OuartiHV,DM,TV(C)2064
11
Tarik GözüsirinTarik GözüsirinDM,TV,AM(C)2375
31
Noah BrdarNoah BrdarGK1965
37
Ben NinkBen NinkHV(C)1765
3
Marius WegmannMarius WegmannHV(PC)2673
28
Moritz FlothoMoritz FlothoF(C)2273