?
Thijmen GOPPEL

Full Name: Thijmen Goppel

Tên áo: GOPPEL

Vị trí: TV,AM(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Feb 16, 1999)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 69

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 21, 2025SV Wehen Wiesbaden78
Aug 13, 2023SV Wehen Wiesbaden78
Aug 18, 2021SV Wehen Wiesbaden78
Aug 9, 2021SV Wehen Wiesbaden77
Jul 24, 2021SV Wehen Wiesbaden77
Nov 13, 2020Roda JC Kerkrade77
Sep 8, 2020Roda JC Kerkrade77
Jun 2, 2020ADO Den Haag77
Jun 1, 2020ADO Den Haag77
Mar 19, 2020ADO Den Haag đang được đem cho mượn: MVV Maastricht77
Jan 24, 2019ADO Den Haag77
Jan 18, 2019ADO Den Haag75
Mar 22, 2018ADO Den Haag75
Mar 22, 2018ADO Den Haag70

SV Wehen Wiesbaden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
39
Florian HübnerFlorian HübnerHV(C)3478
16
Florian StritzelFlorian StritzelGK3180
4
Sascha MockenhauptSascha MockenhauptHV(PC)3380
6
Gino FechnerGino FechnerHV(PC),DM(C)2778
33
Felix LuckenederFelix LuckenederHV(C)3181
29
Fatih KayaFatih KayaF(C)2578
14
Orestis KiomourtzoglouOrestis KiomourtzoglouDM,TV(C)2778
20
Ryan JohanssonRyan JohanssonHV,DM(P),TV(PC)2473
25
Nikolas AgrafiotisNikolas AgrafiotisAM(PT),F(PTC)2578
Robin KalemRobin KalemTV,AM(TC)2273
18
Fabian GreilingerFabian GreilingerHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
15
Justin JanitzekJustin JanitzekHV(TC)2167
36
Nassim el OuartiNassim el OuartiHV,DM,TV(C)2064
11
Tarik GözüsirinTarik GözüsirinDM,TV,AM(C)2375
31
Noah BrdarNoah BrdarGK1965
37
Ben NinkBen NinkHV(C)1765
3
Marius WegmannMarius WegmannHV(PC)2673
28
Moritz FlothoMoritz FlothoF(C)2377
21
Ole WohlersOle WohlersAM,F(TC)2470
7
Ivan FranjicIvan FranjicTV(C),AM(PC)2773