14
Orestis KIOMOURTZOGLOU

Full Name: Orestis Kiomourtzoglou

Tên áo: KIOMOURTZOGLOU

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (May 7, 1998)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 79

CLB: SV Wehen Wiesbaden

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2025SV Wehen Wiesbaden78
Mar 2, 2025SV Wehen Wiesbaden80
Sep 12, 2024SV Wehen Wiesbaden80
Aug 6, 2024SV Wehen Wiesbaden80
Aug 7, 2023SpVgg Greuther Fürth80
Jul 7, 2023SpVgg Greuther Fürth80
May 13, 2023Heart of Midlothian80
May 9, 2023Heart of Midlothian82
Aug 28, 2022Heart of Midlothian82
Sep 25, 2020Heracles Almelo82
Mar 29, 2020Heracles Almelo82

SV Wehen Wiesbaden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
39
Florian HübnerFlorian HübnerHV(C)3478
16
Florian StritzelFlorian StritzelGK3180
4
Sascha MockenhauptSascha MockenhauptHV(PC)3380
6
Gino FechnerGino FechnerHV(PC),DM(C)2778
33
Felix LuckenederFelix LuckenederHV(C)3181
29
Fatih KayaFatih KayaF(C)2578
14
Orestis KiomourtzoglouOrestis KiomourtzoglouDM,TV(C)2778
20
Ryan JohanssonRyan JohanssonHV,DM(P),TV(PC)2473
Simon StehleSimon StehleAM(PT),F(PTC)2376
25
Nikolas AgrafiotisNikolas AgrafiotisAM(PT),F(PTC)2578
Robin KalemRobin KalemTV,AM(TC)2273
18
Fabian GreilingerFabian GreilingerHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
15
Justin JanitzekJustin JanitzekHV(TC)2167
36
Nassim el OuartiNassim el OuartiHV,DM,TV(C)2064
11
Tarik GözüsirinTarik GözüsirinDM,TV,AM(C)2375
31
Noah BrdarNoah BrdarGK1965
37
Ben NinkBen NinkHV(C)1765
3
Marius WegmannMarius WegmannHV(PC)2673
28
Moritz FlothoMoritz FlothoF(C)2377
21
Ole WohlersOle WohlersAM,F(TC)2470
7
Ivan FranjicIvan FranjicTV(C),AM(PC)2773