16
Florian STRITZEL

Full Name: Florian Stritzel

Tên áo: STRITZEL

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Jan 31, 1994)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 92

CLB: SV Wehen Wiesbaden

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2024SV Wehen Wiesbaden80
Jan 17, 2024SV Wehen Wiesbaden76
Aug 17, 2021SV Wehen Wiesbaden76
Aug 9, 2021SV Wehen Wiesbaden75
Jul 3, 2021SV Wehen Wiesbaden75

SV Wehen Wiesbaden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Mohamed AmsifMohamed AmsifGK3576
39
Florian HübnerFlorian HübnerHV(C)3378
16
Florian StritzelFlorian StritzelGK3080
4
Sascha MockenhauptSascha MockenhauptHV(PC)3380
5
Emanuel TaffertshoferEmanuel TaffertshoferDM,TV(C)2978
27
Nico RiebleNico RiebleHV(TC)2977
6
Gino FechnerGino FechnerHV(PC),DM(C)2778
33
Felix LuckenederFelix LuckenederHV(C)3081
9
Thijmen GoppelThijmen GoppelTV,AM(P)2578
19
Bjarke JacobsenBjarke JacobsenDM,TV(C)3178
29
Fatih KayaFatih KayaF(C)2578
17
Florian CarstensFlorian CarstensHV(C)2677
14
Orestis KiomourtzoglouOrestis KiomourtzoglouDM,TV,AM(C)2680
Ryan JohanssonRyan JohanssonHV,DM(P),TV(PC)2373
1
Arthur LyskaArthur LyskaGK2477
25
Nikolas AgrafiotisNikolas AgrafiotisAM(PT),F(PTC)2480
8
Nick BätznerNick BätznerDM,TV(C),AM(PTC)2481
Fabian GreilingerFabian GreilingerHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
22
Amin FaroukAmin FaroukTV(C),AM(PTC)2170
Justin JanitzekJustin JanitzekHV(TC)2067
36
Nassim El Ouarti el OuartiNassim El Ouarti el OuartiHV,DM,TV(C)1964
31
Noah BrdarNoah BrdarGK1965
37
Ben NinkBen NinkHV(C)1765
Marius WegmannMarius WegmannHV(PC)2673
28
Moritz FlothoMoritz FlothoF(C)2273