40
Renato JOSIPOVIĆ

Full Name: Renato Josipović

Tên áo: JOSIPOVIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Jun 12, 2001)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: NK Široki Brijeg

Squad Number: 40

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2025NK Široki Brijeg75
Sep 23, 2024NK Rudeš75
Jun 5, 2024Pafos FC75
Aug 10, 2023Pafos FC75
Jan 18, 2023NK Široki Brijeg75
Jan 12, 2023NK Široki Brijeg73
Sep 30, 2022NK Široki Brijeg73
Aug 8, 2022NK Široki Brijeg73
Jul 5, 2022Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Široki Brijeg73
Jun 30, 2022Dinamo Zagreb73
Jun 28, 2022Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Široki Brijeg73
Jun 26, 2022Dinamo Zagreb73
Jun 25, 2022Dinamo Zagreb73
Jun 23, 2022Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Široki Brijeg73
Jun 22, 2022Dinamo Zagreb73

NK Široki Brijeg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Damir ZlomislićDamir ZlomislićDM,TV,AM(C)3377
26
Božo MusaBožo MusaHV(PC),DM(C)3677
90
Tomislav TomićTomislav TomićDM,TV,AM(C)3475
6
Stipe VučurStipe VučurHV(C)3276
7
Ivan JukićIvan JukićAM(PTC),F(PT)2878
16
Mato StanićMato StanićDM,TV(C)2775
5
Matej SenićMatej SenićHV(C)3078
25
Velasco MarcinhoVelasco MarcinhoDM,TV(C)2572
40
Renato JosipovićRenato JosipovićGK2375
20
Matija KolaricMatija KolaricHV,DM,TV(P),AM(PTC)2873
23
Miroslav IličićMiroslav IličićF(C)2673
31
Filip MekicFilip MekicHV,DM(T)2272
51
Ivan PuljicIvan PuljicGK2272
21
Daniel LukicDaniel LukicF(C)2476
4
Bozo PrusinaBozo PrusinaHV,DM,TV(C)2172
15
Cyrille KpanCyrille KpanAM(PT),F(PTC)2677
11
Ilija BagaricIlija BagaricAM,F(T)2574
17
Franjo PosavacFranjo PosavacHV,DM,TV,AM(P)2268
95
Patrick StanićPatrick StanićHV(TC),DM(T)2473