90
Tomislav TOMIĆ

Full Name: Tomislav Tomić

Tên áo: TOMIĆ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Nov 16, 1990)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: NK Široki Brijeg

Squad Number: 90

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 26, 2023NK Široki Brijeg75
Aug 22, 2023NK Široki Brijeg77
Jun 19, 2023NK Široki Brijeg77
Jan 4, 2023NK Celje77
Dec 23, 2022NK Celje80
Sep 30, 2022NK Celje80
Sep 26, 2022NK Celje82
Sep 24, 2022NK Celje82
Aug 1, 2022NK Celje82
Jun 2, 2022NK Olimpija82
Jun 1, 2022NK Olimpija82
Apr 3, 2022NK Olimpija đang được đem cho mượn: NK Celje82
Jul 12, 2021NK Olimpija82
Oct 6, 2020FC Admira82
Aug 31, 2020FC Admira82

NK Široki Brijeg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Damir ZlomislićDamir ZlomislićDM,TV,AM(C)3377
26
Božo MusaBožo MusaHV(PC),DM(C)3677
90
Tomislav TomićTomislav TomićDM,TV,AM(C)3475
6
Stipe VučurStipe VučurHV(C)3276
7
Ivan JukićIvan JukićAM(PTC),F(PT)2875
16
Mato StanićMato StanićDM,TV(C)2775
5
Matej SenićMatej SenićHV(C)3078
25
Velasco MarcinhoVelasco MarcinhoDM,TV(C)2572
40
Renato JosipovićRenato JosipovićGK2375
20
Matija KolaricMatija KolaricHV,DM,TV(P),AM(PTC)2873
23
Miroslav IličićMiroslav IličićF(C)2673
31
Filip MekicFilip MekicHV,DM(T)2272
51
Ivan PuljicIvan PuljicGK2272
21
Daniel LukicDaniel LukicF(C)2476
4
Bozo PrusinaBozo PrusinaHV,DM,TV(C)2172
15
Cyrille KpanCyrille KpanAM(PT),F(PTC)2677
11
Ilija BagarićIlija BagarićAM,F(T)2577
17
Franjo PosavacFranjo PosavacHV,DM,TV,AM(P)2272
95
Patrick StanićPatrick StanićHV(TC),DM(T)2473
24
Filip TarabaFilip TarabaHV,DM,TV,AM(P)1870
27
Domagoj JelavićDomagoj JelavićAM(PT)2375
18
Marko MatićMarko MatićTV(C)1965
3
Lovro MusaLovro MusaHV(PTC)2565