26
Božo MUSA

Full Name: Božo Musa

Tên áo: MUSA

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 36 (Sep 19, 1988)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: NK Široki Brijeg

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2023NK Široki Brijeg77
Jan 12, 2023NK Široki Brijeg80
May 3, 2022NK Široki Brijeg80
Feb 12, 2021NK Široki Brijeg80
Jan 14, 2019Miedź Legnica80
Jun 27, 2018NK Slaven Belupo80
Feb 9, 2018NK Slaven Belupo82
Jan 7, 2018NK Slaven Belupo82
Jan 18, 2016NK Slaven Belupo78
Nov 13, 2015NK Zagreb78
Oct 19, 2015NK Zagreb78
Aug 19, 2015NK Zagreb78
Sep 23, 2014NK Zagreb78
Jun 21, 2014NK Zagreb78
Mar 26, 2014NK Zagreb76

NK Široki Brijeg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Damir ZlomislićDamir ZlomislićDM,TV,AM(C)3377
26
Božo MusaBožo MusaHV(PC),DM(C)3677
90
Tomislav TomićTomislav TomićDM,TV,AM(C)3475
6
Stipe VučurStipe VučurHV(C)3276
7
Ivan JukićIvan JukićAM(PTC),F(PT)2878
16
Mato StanićMato StanićDM,TV(C)2775
5
Matej SenićMatej SenićHV(C)3078
25
Velasco MarcinhoVelasco MarcinhoDM,TV(C)2572
40
Renato JosipovićRenato JosipovićGK2375
20
Matija KolaricMatija KolaricHV,DM,TV(P),AM(PTC)2873
23
Miroslav IličićMiroslav IličićF(C)2673
31
Filip MekicFilip MekicHV,DM(T)2272
51
Ivan PuljicIvan PuljicGK2272
21
Daniel LukicDaniel LukicF(C)2476
4
Bozo PrusinaBozo PrusinaHV,DM,TV(C)2172
15
Cyrille KpanCyrille KpanAM(PT),F(PTC)2677
11
Ilija BagaricIlija BagaricAM,F(T)2574
17
Franjo PosavacFranjo PosavacHV,DM,TV,AM(P)2268
95
Patrick StanićPatrick StanićHV(TC),DM(T)2473