95
Patrick STANIĆ

Full Name: Patrick Stanić

Tên áo:

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Aug 2, 2000)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: NK Široki Brijeg

Squad Number: 95

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

NK Široki Brijeg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Damir ZlomislićDamir ZlomislićDM,TV,AM(C)3377
26
Božo MusaBožo MusaHV(PC),DM(C)3677
90
Tomislav TomićTomislav TomićDM,TV,AM(C)3475
6
Stipe VučurStipe VučurHV(C)3276
7
Ivan JukićIvan JukićAM(PTC),F(PT)2878
16
Mato StanićMato StanićDM,TV(C)2775
5
Matej SenićMatej SenićHV(C)3078
25
Velasco MarcinhoVelasco MarcinhoDM,TV(C)2572
40
Renato JosipovićRenato JosipovićGK2375
20
Matija KolaricMatija KolaricHV,DM,TV(P),AM(PTC)2873
23
Miroslav IličićMiroslav IličićF(C)2673
31
Filip MekicFilip MekicHV,DM(T)2272
51
Ivan PuljicIvan PuljicGK2272
21
Daniel LukicDaniel LukicF(C)2476
4
Bozo PrusinaBozo PrusinaHV,DM,TV(C)2172
15
Cyrille KpanCyrille KpanAM(PT),F(PTC)2677
11
Ilija BagaricIlija BagaricAM,F(T)2574
17
Franjo PosavacFranjo PosavacHV,DM,TV,AM(P)2268
95
Patrick StanićPatrick StanićHV(TC),DM(T)2473