23
Moris VALINČIĆ

Full Name: Moris Valinčić

Tên áo: VALINČIĆ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Nov 17, 2002)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: NK Istra 1961

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2023NK Istra 196178
Dec 6, 2023NK Istra 196174
Sep 2, 2023NK Istra 196174
Jul 28, 2023NK Istra 196174
Jul 19, 2023NK Istra 196174
Jan 18, 2023NK Široki Brijeg74
Jan 12, 2023NK Široki Brijeg68

NK Istra 1961 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Slavko BlagojevićSlavko BlagojevićDM,TV(C)3776
71
André PokoAndré PokoDM,TV(C)3180
26
Marcel HeisterMarcel HeisterHV,DM,TV(T)3278
13
Dario MarešićDario MarešićHV(C)2582
16
Luka BogdanLuka BogdanHV(C)2880
97
Advan KadusićAdvan KadusićHV,DM,TV(P)2781
22
Matej VukMatej VukAM(T),F(TC)2478
Kristian FućakKristian FućakAM,F(PT)2676
21
Lovro MajkićLovro MajkićGK2580
77
Mario ČuićMario ČuićTV,AM(C)2376
11
Mateo LisicaMateo LisicaHV,DM,TV,AM(P)2178
17
Stephane KellerStephane KellerHV(C)2373
5
Ville KoskiVille KoskiHV,DM(C)2378
1
Jan Paus-KunstJan Paus-KunstGK2365
27
Ivan ĆalušićIvan ĆalušićHV,DM,TV(C)2575
Vinko RozićVinko RozićAM,F(PT)2175
29
Giorgi GaguaGiorgi GaguaF(C)2373
20
Iurie IovuIurie IovuHV(C)2276
Logi Hrafn RóbertssonLogi Hrafn RóbertssonDM,TV(C)2065
23
Moris ValinčićMoris ValinčićHV,DM,TV,AM(PT)2278
Lorenzo TravagliaLorenzo TravagliaAM,F(C)2067
31
Beyatt LekoueiryBeyatt LekoueiryAM,F(PTC)1973
44
Andrés FerroAndrés FerroHV(C)2378
36
Irfan RamicIrfan RamicHV,DM,TV(P),AM(PT)2071
9
Hamza JaganjacHamza JaganjacF(C)2065
70
Salim Fago LawalSalim Fago LawalF(C)2275
Dukan AhmetiDukan AhmetiAM(PTC),F(PT)1765
Stipe UkichStipe UkichF(C)1864
Raul KumarRaul KumarHV(C)1665
Carlo JurakCarlo JurakGK1963
Luka DjuranovićLuka DjuranovićDM,TV(C)1965
18
Israel Isaac AyumaIsrael Isaac AyumaTV,AM(C)1965
32
Eric KrivicicEric KrivicicTV(C)1763