26
Hristijan GEORGIEVSKI

Full Name: Hristijan Georgievski

Tên áo:

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 21 (Apr 12, 2003)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: NK Nafta 1903

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

NK Nafta 1903 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Safet JahicSafet JahicGK3777
4
Zoran LesjakZoran LesjakDM,TV(C)3675
22
Kristijan TojčićKristijan TojčićDM,TV(C)2576
5
Luka DumančićLuka DumančićHV(TC)2672
77
Szabolcs Szalay
Zalaegerszegi TE
AM(C),F(PTC)2274
25
Tom KljunTom KljunAM,F(PT)2073
7
Haris KadrićHaris KadrićAM(PT),F(PTC)2475
90
Zsombor Senkó
Zalaegerszegi TE
GK2174
31
Žan MauricioŽan MauricioGK2065
8
Luka BozickovicLuka BozickovicTV,AM(C)2172
6
Darko HrkaDarko HrkaHV,DM,TV(C)2575
9
Milán Klausz
Zalaegerszegi TE
AM(PT),F(PTC)1973
98
Áron DrágonerÁron DrágonerHV(PC)2070
2
Rok PirtovsekRok PirtovsekHV(PC)2874
17
Dominik CsókaDominik CsókaAM(PTC)2072
3
Amadej MarinicAmadej MarinicHV(TC),DM(T)2473
97
Kaj PlejKaj PlejAM(PT)2063
23
Zsombor Kálnoki-KisZsombor Kálnoki-KisAM(PT),F(PTC)2365
10
Dragan BrkićDragan BrkićAM(PC)2367
26
Hristijan GeorgievskiHristijan GeorgievskiDM,TV,AM(C)2172