9
Milán KLAUSZ

Full Name: Milán Klausz

Tên áo: KLAUSZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Feb 24, 2005)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Zalaegerszegi TE

On Loan at: NK Nafta 1903

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 26, 2024Zalaegerszegi TE đang được đem cho mượn: NK Nafta 190373
Nov 20, 2024Zalaegerszegi TE đang được đem cho mượn: NK Nafta 190366
Sep 28, 2024Zalaegerszegi TE đang được đem cho mượn: NK Nafta 190366
Jun 2, 2024Zalaegerszegi TE66
Jun 1, 2024Zalaegerszegi TE66
Feb 27, 2024Zalaegerszegi TE đang được đem cho mượn: Szeged 201166
Feb 21, 2024Zalaegerszegi TE đang được đem cho mượn: Szeged 201164

NK Nafta 1903 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Safet JahicSafet JahicGK3877
4
Zoran LesjakZoran LesjakDM,TV(C)3675
18
Aleks PihlerAleks PihlerDM,TV(C)3177
50
Josip SpoljaricJosip SpoljaricAM,F(PTC)2876
22
Kristijan TojčićKristijan TojčićDM,TV(C)2576
5
Luka DumančićLuka DumančićHV(TC)2672
77
Szabolcs SzalaySzabolcs SzalayAM(C),F(PTC)2374
25
Tom KljunTom KljunAM,F(PT)2173
7
Haris KadrićHaris KadrićAM(PT),F(PTC)2575
90
Zsombor SenkóZsombor SenkóGK2274
31
Žan MauricioŽan MauricioGK2065
8
Luka BozickovicLuka BozickovicTV,AM(C)2172
6
Darko HrkaDarko HrkaHV,DM,TV(C)2575
9
Milán KlauszMilán KlauszAM(PT),F(PTC)2073
98
Áron DrágonerÁron DrágonerHV(PC)2070
2
Rok PirtovsekRok PirtovsekHV(PC)2874
17
Dominik CsókaDominik CsókaAM(PTC)2172
3
Amadej MarinicAmadej MarinicHV(TC),DM(T)2473
97
Kaj PlejKaj PlejAM(PT)2063
23
Zsombor Kálnoki-KisZsombor Kálnoki-KisAM(PT),F(PTC)2365
10
Dragan BrkićDragan BrkićAM(PC)2367
26
Hristijan GeorgievskiHristijan GeorgievskiDM,TV,AM(C)2172