Full Name: Amadej Marinic
Tên áo:
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Oct 10, 2000)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: NK Nafta 1903
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Safet Jahic | GK | 37 | 77 | ||
4 | Zoran Lesjak | DM,TV(C) | 36 | 75 | ||
22 | Kristijan Tojčić | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
5 | Luka Dumančić | HV(TC) | 26 | 72 | ||
77 | AM(C),F(PTC) | 22 | 74 | |||
25 | Tom Kljun | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
7 | Haris Kadrić | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
90 | GK | 21 | 74 | |||
31 | Žan Mauricio | GK | 20 | 65 | ||
8 | Luka Bozickovic | TV,AM(C) | 21 | 72 | ||
6 | Darko Hrka | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | |||
98 | Áron Drágoner | HV(PC) | 20 | 70 | ||
2 | Rok Pirtovsek | HV(PC) | 28 | 74 | ||
17 | Dominik Csóka | AM(PTC) | 20 | 72 | ||
3 | Amadej Marinic | HV(TC),DM(T) | 24 | 73 | ||
97 | Kaj Plej | AM(PT) | 20 | 63 | ||
23 | Zsombor Kálnoki-Kis | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
10 | Dragan Brkić | AM(PC) | 23 | 67 | ||
26 | Hristijan Georgievski | DM,TV,AM(C) | 21 | 72 |