Full Name: Dominik Csóka
Tên áo: CSÓKA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 20 (Mar 29, 2004)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: NK Nafta 1903
Squad Number: 71
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2024 | NK Nafta 1903 | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Zoran Lesjak | DM,TV(C) | 36 | 75 | ||
14 | Mitja Novinić | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
Ziga Zivko | HV(TC) | 29 | 78 | |||
Mihael Rebernik | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 74 | |||
13 | Matic Paljk | HV(TC),DM(C) | 27 | 75 | ||
László Papp | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
Stefan Petrovic | AM(PTC) | 23 | 65 | |||
12 | Stefan Mocic | GK | 23 | 65 | ||
17 | Marsel Stare | F(C) | 24 | 70 | ||
92 | Stjepan Igrec | F(C) | 25 | 73 | ||
10 | Stjepan Ostrek | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
5 | Blaz Urh | HV(C) | 25 | 74 | ||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 66 | ||||
Áron Drágoner | HV(PC) | 20 | 65 | |||
9 | Lun Boncina | F(C) | 21 | 70 | ||
71 | Dominik Csóka | AM(PTC) | 20 | 72 |