2
Rok PIRTOVSEK

Full Name: Rok Pirtovsek

Tên áo: PIRTOVSEK

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Apr 3, 1996)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: NK Nafta 1903

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2024NK Nafta 190374
Jun 18, 2024NK Rogaška74

NK Nafta 1903 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Safet JahicSafet JahicGK3877
4
Zoran LesjakZoran LesjakDM,TV(C)3675
50
Josip SpoljaricJosip SpoljaricAM,F(PTC)2876
22
Kristijan TojčićKristijan TojčićDM,TV(C)2576
5
Luka DumančićLuka DumančićHV(TC)2672
77
Szabolcs Szalay
Zalaegerszegi TE
AM(C),F(PTC)2274
25
Tom KljunTom KljunAM,F(PT)2173
7
Haris KadrićHaris KadrićAM(PT),F(PTC)2475
90
Zsombor Senkó
Zalaegerszegi TE
GK2274
31
Žan MauricioŽan MauricioGK2065
8
Luka BozickovicLuka BozickovicTV,AM(C)2172
6
Darko HrkaDarko HrkaHV,DM,TV(C)2575
9
Milán Klausz
Zalaegerszegi TE
AM(PT),F(PTC)1973
98
Áron DrágonerÁron DrágonerHV(PC)2070
2
Rok PirtovsekRok PirtovsekHV(PC)2874
17
Dominik CsókaDominik CsókaAM(PTC)2072
3
Amadej MarinicAmadej MarinicHV(TC),DM(T)2473
97
Kaj PlejKaj PlejAM(PT)2063
23
Zsombor Kálnoki-KisZsombor Kálnoki-KisAM(PT),F(PTC)2365
10
Dragan BrkićDragan BrkićAM(PC)2367
26
Hristijan GeorgievskiHristijan GeorgievskiDM,TV,AM(C)2172