26
Rico RICHARDS

Full Name: Rico Dean Scott Richards

Tên áo: RICHARDS

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Sep 27, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 73

CLB: Aston Villa

On Loan at: Port Vale

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Aston Villa đang được đem cho mượn: Port Vale70
Jul 20, 2024Aston Villa70
Jul 15, 2024Aston Villa65
May 8, 2024Aston Villa65
Jan 22, 2024Aston Villa đang được đem cho mượn: Stockport County65

Port Vale Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Ben AmosBen AmosGK3476
12
Funso OjoFunso OjoHV(P),DM(PC),TV(C)3377
9
Jayden StockleyJayden StockleyF(C)3177
16
Jason LoweJason LoweHV(P),DM,TV(PC)3376
1
Connor RipleyConnor RipleyGK3176
18
Ryan CroasdaleRyan CroasdaleDM,TV,AM(C)3074
4
Ben HeneghanBen HeneghanHV(C)3177
3
Dan JonesDan JonesHV(TC),DM,TV(T)2975
11
Ronan CurtisRonan CurtisAM(PT),F(PTC)2876
7
George ByersGeorge ByersTV,AM(C)2878
6
Nathan SmithNathan SmithHV(PC)2877
15
Conor GrantConor GrantHV,DM(T),TV(TC)2977
42
Sam HartSam HartHV,DM(T)2873
Rekeem HarperRekeem HarperDM,TV,AM(C)2476
7
Mitch ClarkMitch ClarkHV(PTC)2575
5
Connor HallConnor HallHV(C)3173
10
Ethan ChislettEthan ChislettTV,AM(PTC)2677
8
Ben GarrityBen GarrityDM,TV,AM(C)2678
26
Rico RichardsRico RichardsAM(PTC)2170
4
Tom SangTom SangHV(P),DM,TV(PC)2576
17
Ruari PatonRuari PatonAM,F(PTC)2475
32
Antwoine HackfordAntwoine HackfordF(C)2070
27
Jesse DebrahJesse DebrahHV(C)2475
19
Lorent TolajLorent TolajF(C)2367
24
Kyle JohnKyle JohnHV,DM,TV(PT)2365
25
Diamond EdwardsDiamond EdwardsTV(C),AM(PTC)2165
27
Brandon CoverBrandon CoverDM,TV(C)2165
21
James PlantJames PlantTV,AM(PTC)1973
37
Benicio Baker-BoaiteyBenicio Baker-BoaiteyAM,F(PT)2073
Rhys WaltersRhys WaltersTV(C)1966
23
Jack ShorrockJack ShorrockHV,DM,TV,AM(T)1765
30
Ben LomaxBen LomaxHV(PC),DM,TV(P)1967
28
Andrew BuahAndrew BuahF(C)1865