5
Williams ALARCÓN

Full Name: Williams Héctor Alarcón Cepeda

Tên áo: ALARCÓN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Nov 29, 2000)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 69

CLB: CA Huracán

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Tốc độ
Sức mạnh
Chọn vị trí
Truy cản
Sáng tạo
Marking
Sút xa
Chuyền dài

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2024CA Huracán82
Mar 14, 2024CA Huracán78
Jan 18, 2024CA Huracán78
Sep 4, 2023CA Huracán78
Aug 23, 2023CA Huracán78

CA Huracán Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Fernando TobioFernando TobioHV(C)3583
1
Hernán GalindezHernán GalindezGK3780
33
Guillermo BurdissoGuillermo BurdissoHV(C)3680
9
Ramón ÁbilaRamón ÁbilaF(C)3583
24
Federico FattoriFederico FattoriDM,TV(C)3282
13
Guillermo Benítez
Club Guaraní
HV,DM(PT),TV(T)3082
43
Eric RamírezEric RamírezAM,F(PC)2883
8
Héctor Fértoli
Racing Club
AM(PT),F(PTC)3083
20
Rodrigo EcheverríaRodrigo EcheverríaHV,DM(C)2982
21
Walter MazzanttiWalter MazzanttiAM(P),F(PC)2883
22
Pablo SilesPablo SilesDM,TV(C)2778
29
Hernán de la FuenteHernán de la FuenteHV,DM,TV(P)2780
5
Williams AlarcónWilliams AlarcónDM,TV(C)2482
25
César IbáñezCésar IbáñezHV,DM,TV(T)2582
17
Sebastián RamírezSebastián RamírezAM,F(P)2473
28
Alan SoñoraAlan SoñoraTV,AM(C)2683
6
Fabio PereyraFabio PereyraHV(C)3482
32
Sebastián MezaSebastián MezaGK2482
16
Rodrigo CabralRodrigo CabralAM,F(PT)2482
3
Lucas CarrizoLucas CarrizoHV(TC),DM(C)2782
19
Marcelo PérezMarcelo PérezF(C)2378
Patricio PizarroPatricio PizarroHV(PC)2475
4
Lucas Souto
Defensa y Justicia
HV(PT),DM,TV(P)2678
13
Leandro FigueredoLeandro FigueredoHV,DM(C)2170
21
Franco Watson
Lanús
AM,F(C)2278
26
Agustín Toledo
CA Temperley
DM,TV(C)2478
11
Franco Alfonso
River Plate
AM,F(P)2276
40
Nazareno DuránNazareno DuránGK2070